Danh sách con CĐV
ID | MSNV | Cha/ Mẹ | Ngày sinh | Bộ phận | Con | Ngày sinh | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01510018 | Mai Hải Đại | *** | GC V100 | Mai Vũ Thảo Nguyên | 2020-02-05 | |
2 | 01510054 | Nguyễn Hoàng Em | *** | Đúc | Nguyễn Minh Nguyên | 2020-05-12 | |
3 | 01610017 | Tạ Thị Uyên | *** | Kế toán | Đoàn Đắc Hải Nam | 2013-10-29 | Đã rời CĐ |
4 | 01610080 | Hoàng Tô Vũ | *** | Bảo trì | Hoàng Xuân Phong | 2007-11-01 | |
5 | 01610080 | Hoàng Tô Vũ | *** | Bảo trì | Hoàng Xuân Phú | 2007-11-01 | |
6 | 01610099 | Bùi Văn Phong | *** | Bảo trì | Bùi Duy Thiên Phú | 2017-11-02 | |
7 | 01610105 | Lê Thị Bích Thảo | *** | Nhân sự | Lê Tăng Khôi Nguyên | 2015-01-15 | Đã rời CĐ |
8 | 01710016 | Vũ Hải Bình | *** | QLSX | Vũ Quỳnh Giang | 2011-09-12 | |
9 | 01710016 | Vũ Hải Bình | *** | QLSX | Vũ Quỳnh Trâm | 2015-06-07 | |
10 | 01710025 | Võ Hồng Hà | *** | Kho | Võ Nguyễn Ngọc Vân | 2012-09-14 | Đã rời CĐ |
11 | 01710025 | Võ Hồng Hà | *** | Kho | Võ Nguyễn Ngọc Vân | 2012-09-14 | Đã rời CĐ |
12 | 01710043 | Vũ Anh Quốc | *** | QA | Vũ Bảo Lâm | 2013-11-26 | |
13 | 01710043 | Vũ Anh Quốc | *** | QA | Vũ Quang Huy | 2016-10-02 | |
14 | 01710061 | Phạm Mai Khôi | *** | QA | Phạm Minh Khang | 2020-06-10 | |
15 | 01710089 | Trần Văn Tùng | *** | QLSX | Trần Khôi Nguyên | 2015-02-09 | Đã rời CĐ |
16 | 01710283 | Nguyễn Văn Ai | *** | Kế toán | Nguyễn Phạm Gia Phú | 2013-02-20 | Đã rời CĐ |
17 | 01710283 | Nguyễn Văn Ai | *** | Kế toán | Nguyễn Phạm Phương Quỳnh | 2019-03-14 | Đã rời CĐ |
18 | 01720226 | Phạm Văn Mạnh Cường | *** | Đúc | Phạm Nguyên Lạc Di | 2014-01-05 | Đã rời CĐ |
19 | 01720226 | Phạm Văn Mạnh Cường | *** | Đúc | Phạm Nguyên Bảo Gia Hi | 2016-07-19 | Đã rời CĐ |
20 | 01720235 | Lư Hữu Phục | *** | Đúc | Lư Khánh Băng | 2014-02-20 | Đã rời CĐ |
21 | 01720244 | Triệu Văn Hiểu | *** | Đúc | Triệu Bảo Ngọc | 2007-11-04 | Đã rời CĐ |
22 | 01720253 | Trịnh Vĩnh Luận | *** | Đúc | Trịnh Thị Yến Nhi | 2004-10-02 | Đã rời CĐ |
23 | 01720305 | Đinh Đại Chiến | *** | Đúc | Đinh Hoàng Minh Nhật | 2012-06-19 | |
24 | 01720305 | Đinh Đại Chiến | *** | Đúc | Đinh Hoàng Đăng Khoa | 2014-09-01 | |
25 | 01720323 | Vũ Văn Thật | *** | Đúc | Vũ Mạnh Hùng | 2011-10-25 | Đã rời CĐ |
26 | 01720323 | Vũ Văn Thật | *** | Đúc | Vũ Mạnh Cường | 2016-01-09 | Đã rời CĐ |
27 | 01810051 | Cao Thị Hoài | *** | Kế toán | Nguyễn Đăng Khoa | 2011-02-06 | Đã rời CĐ |
28 | 01810051 | Cao Thị Hoài | *** | Kế toán | Nguyễn Lê Vy | 2013-11-21 | Đã rời CĐ |
29 | 01810185 | Phan Hiếu Nghĩa | *** | Bảo trì | Phan Hiếu Thiên Minh | 2020-05-22 | |
30 | 01810361 | Nguyễn Khánh Ly | *** | Kế toán | Hồ Đại Minh Tâm | 2017-05-04 | |
31 | 01810538 | Tô Tấn Xuyên | *** | QLSX | Tô Gia Hân | 2011-10-06 | |
32 | 01810538 | Tô Tấn Xuyên | *** | QLSX | Tô Gia An | 2018-07-21 | |
33 | 01810617 | Trần Nguyễn Yên Bình | *** | XNK | Nguyễn Trần Tuấn Phong | 2017-10-16 | Đã rời CĐ |
34 | 01810699 | Nguyễn Hoàng Diệu Hương | *** | Nhân sự | Ngô Ngọc Đan Quỳnh | 2016-03-16 | Đã rời CĐ |
35 | 01810699 | Nguyễn Hoàng Diệu Hương | *** | Nhân sự | Ngô Ngọc Bảo Quyên | 2018-01-08 | Đã rời CĐ |
36 | 01820021 | Dương Ngọc Hạnh | *** | Kho | Dương Ngọc Hùng | 2010-10-21 | Đã rời CĐ |
37 | 01820021 | Dương Ngọc Hạnh | *** | Kho | Dương Thị Ngọc Huyền | 2012-01-03 | Đã rời CĐ |
38 | 01820085 | Trương Thị Thủy | *** | LR SY | Cao Ngọc Bảo Châu | 2010-06-25 | |
39 | 01820085 | Trương Thị Thủy | *** | LR SY | Cao Ngọc Bảo Nhi | 2012-02-15 | |
40 | 01820094 | Đinh Thị Y Trang | *** | LR SY | Nguyễn Anh Tuấn | 2009-06-20 | Đã rời CĐ |
41 | 01820100 | Nguyễn Thị Thảo | *** | LR SY | Nguyễn Quế Thành Nhân | 2009-07-23 | |
42 | 01820100 | Nguyễn Thị Thảo | *** | LR SY | Nguyễn Quế Phước Thịnh | 2013-10-05 | |
43 | 01820119 | Vũ Thị Linh | *** | LR FRL | Lê Vũ Đan Thư | 2018-10-26 | |
44 | 01820146 | Bùi Thị Tâm | *** | LR SY | Nguyễn Văn Tùng Dương | 2005-11-06 | |
45 | 01820146 | Bùi Thị Tâm | *** | LR SY | Nguyễn Thị Lê | 2012-11-20 | |
46 | 01820155 | Lê Thị Xuân | *** | LR MFitting | Đặng Ngọc Diệp | 2013-11-14 | |
47 | 01820155 | Lê Thị Xuân | *** | LR MFitting | Đặng Hoàng Phúc | 2017-09-26 | |
48 | 01820164 | Nguyễn Hoài Thu | *** | LR AS | Nguyễn Trà My | 2016-03-11 | Đã rời CĐ |
49 | 01820164 | Nguyễn Hoài Thu | *** | LR AS | Nguyễn Hải Đăng | 2017-06-24 | Đã rời CĐ |
50 | 01820173 | Nguyễn Thị Thùy Linh | *** | LR SY | Nguyễn Bảo Khang | 2011-09-04 | Đã rời CĐ |
51 | 01820289 | Vũ Thị Nguyện | *** | LR Spool | Nguyễn Nhã Phương Linh | 2019-10-03 | Đã rời CĐ |
52 | 01820304 | Lê Thị Liễu | *** | LR SY | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2004-02-05 | Đã rời CĐ |
53 | 01820304 | Lê Thị Liễu | *** | LR SY | Nguyễn Thị Hải Yến | 2009-12-12 | Đã rời CĐ |
54 | 01820304 | Lê Thị Liễu | *** | LR SY | Nguyễn Hữu Độ | 2016-11-07 | Đã rời CĐ |
55 | 01820322 | Nguyễn Thị Phương | *** | LR SY | Vũ Minh Tâm | 2013-04-18 | Đã rời CĐ |
56 | 01820322 | Nguyễn Thị Phương | *** | LR SY | Vũ Đặng Minh Quang | 2015-10-10 | Đã rời CĐ |
57 | 01820331 | Nguyễn Văn Giang | *** | Kho | Nguyễn Minh Bảo Anh | 2018-06-14 | Đã rời CĐ |
58 | 01820447 | Lương Nguyễn Hoàng Kim Anh | *** | LR SY | Lê Hoàng Kim Ngọc | 2016-11-02 | Đã rời CĐ |
59 | 01820474 | Võ Thị Hậu | *** | LR SY | Phạm Minh Ánh Nguyệt | 2016-11-15 | Đã rời CĐ |
60 | 01820553 | Thạch Thị Đẹp | *** | LR SY | Võ Thanh Tuấn | 2016-02-15 | Đã rời CĐ |
61 | 01820599 | Lê Xuân Ngươn | *** | Đúc | Lê Gia Khang | 2019-04-07 | Đã rời CĐ |
62 | 01820720 | Nguyễn Trọng Hữu | *** | Đúc | Nguyễn Bảo Quyên | 2013-10-18 | Đã rời CĐ |
63 | 01820720 | Nguyễn Trọng Hữu | *** | Đúc | Nguyễn Bảo Duy | 2019-01-09 | Đã rời CĐ |
64 | 01820757 | Nguyễn Minh Hiếu | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Hà Bảo Trâm | 2019-10-11 | Đã rời CĐ |
65 | 01820818 | Phan Tiến Dũng | *** | Đúc | Phan Thị Thanh Hằng | 2017-08-08 | Đã rời CĐ |
66 | 01910032 | Huỳnh Ngọc Thanh | *** | Kế toán | Nguyễn Huỳnh Bảo Anh | 2017-12-24 | Đã rời CĐ |
67 | 01910193 | Phạm Hưng Hải | *** | IT | Phạm Hoàng Nam | 2018-08-28 | |
68 | 01910670 | Bùi Thị Ngọc Huyền | *** | QLSX | Cao Tuấn Anh | 2017-05-30 | Đã rời CĐ |
69 | 01910698 | Nguyễn Thị Hiền | *** | Đùn nhựa | Đàm Nhã Đan | 2011-01-29 | |
70 | 01910698 | Nguyễn Thị Hiền | *** | Đùn nhựa | Đàm Hoàng Quân | 2018-10-09 | |
71 | 01920093 | Đỗ Văn Hải | *** | Đúc | Đỗ Hoài Thiên Kim | 2018-06-16 | |
72 | 01920109 | Nguyễn Công Tùng | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Khánh Ngân | 2019-06-29 | Đã rời CĐ |
73 | 01920118 | Lê Ngọc Sơn | *** | Khuôn | Lê Hoàng Như Quỳnh | 2019-05-30 | Đã rời CĐ |
74 | 01920163 | Lê Thị Phương Dung | *** | Cuộn nhựa | Huỳnh Đức Phát | 2020-05-22 | |
75 | 01920172 | Võ Thị Mỹ | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Mai Trang | 2008-02-07 | |
76 | 01920172 | Võ Thị Mỹ | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Mỹ Anh Phúc | 2013-01-07 | |
77 | 01920181 | H’Liên Niê | *** | GC MFitting | Lư Khánh Băng | 2014-02-20 | |
78 | 01920260 | Nguyễn Thị Lý | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Quốc Danh | 2014-08-15 | |
79 | 01920330 | Phạm Văn Tú | *** | Kho | Phạm Khôi Nguyên | 2020-02-20 | Đã rời CĐ |
80 | 01920358 | Lê Văn Đúp | *** | Khuôn | Lê Hoàng Minh Dương | 2020-09-26 | Đã rời CĐ |
81 | 01920385 | Đỗ Thùy Dung | *** | LR VX | Lý Khả Nhi | 2013-03-09 | |
82 | 01920385 | Đỗ Thùy Dung | *** | LR VX | Lý Đỗ Cao Phước | 2014-08-28 | |
83 | 01920394 | Nguyễn Khánh Linh | *** | LR AS | Đặng Thảo Nguyên | 2020-01-20 | |
84 | 01920437 | Nguyễn Thị Lan Hương | *** | LR APTech | Đỗ Gia Huy | 2020-09-22 | |
85 | 01920446 | Hoàng Thị Thu | *** | LR V100 | Âu Thị Hải Yến | 2012-08-04 | |
86 | 01920455 | Trần Quốc Dương | *** | GC APTech | Trần Quốc Duy | 2012-07-26 | Đã rời CĐ |
87 | 01920464 | Đàm Hoài Phong | *** | GC APTech | Đàm Hoài Mộc Lan | 2015-02-05 | Đã rời CĐ |
88 | 01920516 | Trần Thị Mừng | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Khắc Bảo Nam | 2016-09-01 | Đã rời CĐ |
89 | 01920525 | Lương Thị Vân | *** | Cuộn nhựa | Đàm Hoài Mộc Lan | 2015-02-05 | |
90 | 01920534 | Võ Thanh Thủy | *** | LR Cylinder | Lương Gia Hân | 2015-01-17 | |
91 | 01920543 | Nguyễn Thị Tuyết | *** | LR V100 | Đinh Kim Huy | 2014-06-21 | |
92 | 01920543 | Nguyễn Thị Tuyết | *** | LR V100 | Đinh Thị Huyền | 2017-01-16 | |
93 | 01920552 | Lê Thị Phượng Hằng | *** | Cuộn nhựa | Nghiêm Thị Thảo Vy | 2011-05-11 | |
94 | 01920552 | Lê Thị Phượng Hằng | *** | Cuộn nhựa | Nghiêm Thị Bích Yến | 2018-05-28 | |
95 | 01920613 | Trần Ngọc Tuấn | *** | Đùn nhựa | Trần Phan Ngọc Hưng | 2019-03-13 | Đã rời CĐ |
96 | 01920710 | Trần Thị Thùy Linh | *** | LR V100 | Nguyễn Ngọc Hiền Nhi | 2015-08-24 | |
97 | 01920710 | Trần Thị Thùy Linh | *** | LR V100 | Nguyễn Viết Nhật Duy | 2018-12-16 | |
98 | 01920774 | Đậu Văn Đăng | *** | Đúc | Đậu Văn Hiếu | 2009-03-21 | |
99 | 01920774 | Đậu Văn Đăng | *** | Đúc | Đậu Trường Hải | 2019-04-19 | |
100 | 01920792 | Phạm Thị Tú Loan | *** | LR SY | Bùi Duy Thiên Phú | 2017-11-02 | |
101 | 01920808 | Vũ Thị Ánh Nga | *** | LR SY | Phan Ngọc Như Ý | 2020-05-08 | Đã rời CĐ |
102 | 01920844 | Nguyễn Thị Hồng Minh | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Quốc Anh | 2013-07-25 | Đã rời CĐ |
103 | 01920844 | Nguyễn Thị Hồng Minh | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Tuấn Anh | 2015-06-02 | Đã rời CĐ |
104 | 01921108 | Dương Thị Mỹ Hà | *** | Cuộn nhựa | Lê Thị Mỹ Trâm | 2016-07-05 | |
105 | 01921135 | Lê Thị Tuyến | *** | LR SY | Cao Thái Khang | 2017-06-28 | Đã rời CĐ |
106 | 01921180 | Trần Đình Vị | *** | Đúc | Trần Anh Khoa | 2017-10-13 | Đã rời CĐ |
107 | 01921357 | Nguyễn Quang Khánh | *** | Đúc | Nguyễn Huỳnh Quang Vĩ | 2015-06-16 | |
108 | 01921357 | Nguyễn Quang Khánh | *** | Đúc | Nguyễn Quang Khải | 2017-11-20 | |
109 | 01921393 | Hồ Thị Mỹ Trang | *** | LR Cylinder | Lê Minh Khôi | 2012-09-08 | |
110 | 01921393 | Hồ Thị Mỹ Trang | *** | LR Cylinder | Lê Minh Tuấn | 2015-07-09 | |
111 | 01921700 | Trần Thị Minh Phương | *** | Cuộn nhựa | Trần Gia Dĩ | 2013-09-23 | |
112 | 01921700 | Trần Thị Minh Phương | *** | Cuộn nhựa | Trần Gia Lạc | 2015-08-15 | |
113 | 01921746 | Nguyễn Thị Thu Hà | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Ngọc Thiện Nhân | 2016-06-29 | Đã rời CĐ |
114 | 02010065 | Phạm Thị Hà | *** | XNK | Phùng Hương Giang | 2012-12-31 | |
115 | 02010065 | Phạm Thị Hà | *** | XNK | Phùng Nhật Thanh | 2014-08-19 | |
116 | 02010922 | Trần Hoàng Quốc Huy | *** | Kho | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 2005-02-14 | |
117 | 02010922 | Trần Hoàng Quốc Huy | *** | Kho | Trần Hoàng Bảo Trân | 2014-10-30 | |
118 | 02020114 | Hồ A Sấm | *** | Đúc | Hồ Liêu Gia Huy | 2020-08-12 | |
119 | 02020141 | Huỳnh Thị Hoa | *** | Đúc | Trần Quang Huy | 2013-03-09 | Đã rời CĐ |
120 | 02020178 | Huỳnh Thị Lài | *** | Đúc | Trần Thế Danh | 2016-12-09 | |
121 | 02020187 | Nguyễn Thị Thành | *** | Đúc | Nguyễn Đình Khang | 2016-09-19 | |
122 | 02020196 | Nguyễn Thị Hà | *** | Đúc | Nguyễn Dương Bảo Khanh | 2014-11-25 | |
123 | 02020248 | Lâm Hồng Nguyên | *** | GC APTech | Nguyễn Lâm Quốc Hòa | 2018-05-09 | |
124 | 02020275 | Dương Thị Mỹ Tiên | *** | GC APTech | Lê Thị Thanh Trúc | 2018-12-23 | |
125 | 02020424 | Đinh Thương Tín | *** | Kho | Đinh Cao Hoàng Vũ | 2015-10-09 | Đã rời CĐ |
126 | 02020424 | Đinh Thương Tín | *** | Kho | Đinh Cao Bảo Trâm | 2019-11-07 | Đã rời CĐ |
127 | 02020549 | Trương Thị Hảo | *** | LR SY | Nguyễn Trương Anh Thư | 2013-05-02 | Đã rời CĐ |
128 | 02020576 | Mai Văn Hiếu | *** | Đúc | Mai Tuấn Kiệt | 2014-08-30 | Đã rời CĐ |
129 | 02020576 | Mai Văn Hiếu | *** | Đúc | Mai Thành Đạt | 2017-01-17 | Đã rời CĐ |
130 | 02020585 | La Văn Hợp | *** | Đúc | La Trần Kha Thy | 2012-09-08 | Đã rời CĐ |
131 | 02020637 | Phạm Công Thanh | *** | Đúc | Phạm Trần Thanh Thảo | 2013-11-01 | |
132 | 02020637 | Phạm Công Thanh | *** | Đúc | Phạm Trần Thanh Nhàn | 2017-11-08 | |
133 | 02020637 | Phạm Công Thanh | *** | Đúc | Phạm Trần Thiên Bảo | 2020-09-28 | |
134 | 02020831 | Phạm Thế Anh | *** | Đúc | Phạm Trần Anh Thư | 2019-08-28 | Đã rời CĐ |
135 | 02021201 | Phạm Phi Hải | *** | Đùn nhựa | Phạm Ngọc Khả Hân | 2017-03-28 | Đã rời CĐ |
136 | 02021432 | Võ Văn Bảo | *** | Kho | Võ Nguyễn Hải Đăng | 2020-01-09 | |
137 | 02021539 | Hoàng Thị Yêu | *** | QA | Mai Thành Đạt | 2017-01-17 | |
138 | 02021539 | Hoàng Thị Yêu | *** | QA | Mai Tuấn Kiệt | 2014-08-30 | |
139 | 02021575 | Vy Thị Phương Uyên | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Tường Lam | 2017-11-22 | |
140 | 02021663 | Bùi Thị Tuyết Nhi | *** | LR SY | La Khả Như | 2018-10-20 | |
141 | 02021690 | Huỳnh Thị Bảo | *** | LR VX | Trần Thị Kiều Oanh | 2011-06-01 | |
142 | 02021690 | Huỳnh Thị Bảo | *** | LR VX | Trần Thị Quỳnh Như | 2018-04-13 | |
143 | 02021706 | Ngô Thị Cẩm Nhung | *** | LR NSY | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 2018-02-12 | |
144 | 02021812 | Ngô Thị Nhất Linh | *** | Cuộn nhựa | Phan Ngọc Hạnh Nhi | 2018-05-10 | |
145 | 01820580 | Nguyễn Khánh Hòa | *** | Đúc | Nguyễn Lê Khải An | 2020-11-29 | |
146 | 02020831 | Phạm Thế Anh | *** | Đúc | Phạm Trần Anh Trúc | 2020-11-18 | Đã rời CĐ |
147 | 01920604 | Lê Duy Long | *** | Đùn nhựa | Lê Bình An | 2020-12-28 | |
148 | 02021195 | Nguyễn Đình Dinh | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Quỳnh Như | 2021-02-23 | Đã rời CĐ |
149 | 02021645 | Trịnh Xuân Tỉnh | *** | Đùn nhựa | Trịnh Gia Huy | 2021-04-11 | |
150 | 02120380 | Trần Thị Hằng | *** | GC APTech | Nguyễn Trần Yến My | 2016-02-08 | Đã rời CĐ |
151 | 02120380 | Trần Thị Hằng | *** | GC APTech | Nguyễn Văn Bảo Khánh | 2019-04-08 | Đã rời CĐ |
152 | 02120788 | Trần Thị Mỹ Ngân | *** | LR AS | Trần Hoàng Long | 2012-12-29 | |
153 | 02120760 | Nguyễn Thị Loan | *** | LR MFitting | Nguyễn Thanh Bảo Long | 2019-12-21 | |
154 | 02120849 | Lê Thị Nương | *** | LR AS | Lê Bảo Đăng Khôi | 2019-10-17 | |
155 | 02020488 | Lê Thanh Trúc | *** | Đùn nhựa | Lê Hoàng Bảo Yến | 2021-04-21 | |
156 | 02121343 | Trần Thị Hiền | *** | LR AS | Phạm Trần Thanh Thảo | 2013-11-01 | |
157 | 02121343 | Trần Thị Hiền | *** | LR AS | Phạm Trần Thanh Nhàn | 2017-11-08 | |
158 | 02121343 | Trần Thị Hiền | *** | LR AS | Phạm Trần Thiên Bảo | 2020-09-28 | |
159 | 02121361 | Vũ Thị Thu | *** | LR MFitting | Phạm Việt Anh | 2012-11-18 | |
160 | 02121361 | Vũ Thị Thu | *** | LR MFitting | Phạm Quốc Huy | 2015-11-23 | |
161 | 02120131 | Nguyễn Thị Yến | *** | LR SY | Nguyễn Linh Đan | 2018-09-01 | |
162 | 02120113 | Hoàng Thị Hoài Ly | *** | GC MFitting | Trương Nhật Anh | 2016-10-04 | |
163 | 02120140 | Lương Hồng Lấm | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Phúc Vinh | 2019-09-14 | |
164 | 02020114 | Hồ A Sấm | *** | Đúc | Hồ Liêu Gia Bảo | 2018-12-06 | |
165 | 02121565 | Trần Thị Mỹ Ngọc | *** | LR SY | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2019-12-31 | Đã rời CĐ |
166 | 02121255 | Trần Thị Hòa | *** | LR SY | Nguyễn Đức Duy | 2020-02-28 | Đã rời CĐ |
167 | 02121510 | Nguyễn Thị Lan Anh | *** | LR SY | Trần Ngọc Yến Nhi | 2014-08-17 | |
168 | 02121547 | Trần Thị Mến | *** | LR SY | Trần Đình Đăng Huy | 2016-10-02 | Đã rời CĐ |
169 | 02121529 | Trần Thị Kiều Trang | *** | LR SY | Phạm Hoàng Thiên | 2020-05-25 | Đã rời CĐ |
170 | 02121574 | Trần Thị Hoàng | *** | LR SY | Trương Hoàng Yến | 2015-03-17 | |
171 | 02121291 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | *** | LR SY | Mai Nguyễn Minh Khôi | 2019-06-11 | |
172 | 02121501 | Lê Ngô Thị Thanh Minh | *** | LR SY | Hà Lê Minh Quân | 2013-05-11 | Đã rời CĐ |
173 | 02121307 | Dương Thị Bằng | *** | LR VX | Trần Nhật Quang | 2017-02-02 | |
174 | 02121307 | Dương Thị Bằng | *** | LR VX | Trần Anh Duy | 2018-10-10 | |
175 | 02021502 | Phan Thị Huệ | *** | Cuộn nhựa | Thái Bá Huy | 2016-11-07 | |
176 | 02021502 | Phan Thị Huệ | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Anh Thư | 2011-08-17 | |
177 | 02021511 | Võ Thị Vân Anh | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Viết Bảo | 2019-02-24 | |
178 | 01920376 | Tạ Kiều Diểm | *** | QA | Trần Văn Khánh | 2021-01-01 | |
179 | 01710104 | Nguyễn Mạnh Nam | *** | IT | Nguyễn Bảo Hân | 2020-08-24 | |
180 | 02122476 | Lê Thị Thanh Tuyền | *** | Đúc | Trần Minh Đăng | 2018-07-15 | |
181 | 02010889 | Lý Trần Tuấn Khôi | *** | QLSX | Giấy Chứng sinh | 2021-07-21 | Đã rời CĐ |
182 | 02123165 | Nguyễn Thị Mơ | *** | LR SY | Trương Thị Yến Nhi | 2006-07-11 | |
183 | 02123165 | Nguyễn Thị Mơ | *** | LR SY | Trương Anh Đào | 2010-12-16 | |
184 | 02111805 | Nguyễn Thị Phượng | *** | LR SY | Nguyễn Xuân Nhật Anh | 2019-10-08 | Đã rời CĐ |
185 | 02123235 | Nguyễn Thị Hiền | *** | LR Cylinder | Đặng Thị Thúy Hằng | 2006-02-26 | |
186 | 02123235 | Nguyễn Thị Hiền | *** | LR Cylinder | Đặng Ngọc Hải | 2010-12-26 | |
187 | 02122616 | Nguyễn Thi Thao | *** | LR SY | Trần Minh Trí | 2019-07-30 | |
188 | 02122689 | Nguyễn Thị Sang | *** | GC MFitting | Trịnh Thiên Phong | 2013-06-11 | Đã rời CĐ |
189 | 02122689 | Nguyễn Thị Sang | *** | GC MFitting | Trịnh Thiên Thư | 2019-01-04 | Đã rời CĐ |
190 | 02122704 | Lê Thị Trang | *** | GC MFitting | Đoàn Ngọc Gia Hân | 2019-12-25 | |
191 | 02122704 | Lê Thị Trang | *** | GC MFitting | Đoàn Ngọc Bảo Hân | 2019-12-25 | |
192 | 02122607 | Nguyễn Thị Trang | *** | LR SY | Lê Bảo Ngọc | 2017-02-23 | |
193 | 02122607 | Nguyễn Thị Trang | *** | LR SY | Lê Bảo Hân | 2020-05-17 | |
194 | 02122643 | Nguyễn Thị Ly | *** | GC MFitting | Phạm Hữu Cường | 2012-12-08 | |
195 | 02122643 | Nguyễn Thị Ly | *** | GC MFitting | Phạm Thị Khánh Chi | 2015-04-08 | |
196 | 02122634 | Trần Thị Diện | *** | GC Teflon | Trần Ngọc Duy | 2008-04-25 | |
197 | 02122634 | Trần Thị Diện | *** | GC Teflon | Trần Ngọc Thảo Nhi | 2015-01-03 | |
198 | 02122634 | Trần Thị Diện | *** | GC Teflon | Trần Ngọc Tuấn Kiệt | 2017-03-16 | |
199 | 02121079 | Nguyễn Thị Lý | *** | LR SY | Võ Thành Minh | 2012-02-12 | |
200 | 02121079 | Nguyễn Thị Lý | *** | LR SY | Võ Thành Vinh | 2016-09-16 | |
201 | 02123244 | Phan Thị Huế | *** | GC MFitting | Đậu Thùy Linh | 2019-07-11 | |
202 | 02122713 | Trương Thị Thanh Diên | *** | GC MFitting | Hoàng Thu Trang | 2014-08-15 | |
203 | 02122120 | Vi Thị Lý | *** | GC MFitting | Lò Thị Yến Vy | 2009-05-09 | Đã rời CĐ |
204 | 02122698 | Nguyễn Thị Xuân Hương | *** | GC Teflon | Lê Ngọc Thiên Kim | 2016-03-16 | |
205 | 02122698 | Nguyễn Thị Xuân Hương | *** | GC Teflon | Lê Hải Đăng | 2017-07-06 | |
206 | 02122032 | Phạm Thị Thanh Hằng | *** | LR Cylinder | Phạm Thiên Gia Bảo | 2019-03-06 | |
207 | 02121723 | Nguyễn Trung Hiếu | *** | Đùn Nhựa | Nguyễn Đào Gia Huy | 2014-04-11 | Đã rời CĐ |
208 | 02121723 | Nguyễn Trung Hiếu | *** | Đùn Nhựa | Nguyễn Đào Gia Hân | 2016-04-08 | Đã rời CĐ |
209 | 02122087 | Mai Thị Ngọc Tú | *** | GC AS | Nguyễn Hoàng Tú Anh | 2016-01-17 | |
210 | 01510106 | Võ Thế Mỹ | *** | GC Teflon | Võ Hoàng Nhật | 2021-09-19 | |
211 | 02123077 | Cao Thị Bích Trâm | *** | LR NSY | Trịnh Hoàng Trâm Anh | 2013-01-22 | |
212 | 02121097 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | *** | GC MFitting | Lê Đỗ Nhân Tường | 2017-05-18 | |
213 | 02121097 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | *** | GC MFitting | Lê Đỗ Nhân Trình | 2019-10-13 | |
214 | 02122069 | Phạm Thị Út | *** | GC MFitting | Nguyễn Đức Huy | 2010-05-29 | Đã rời CĐ |
215 | 02122069 | Phạm Thị Út | *** | GC MFitting | Nguyễn Phạm Phú Duy | 2015-12-04 | Đã rời CĐ |
216 | 02021344 | Trần Văn Hồng | *** | GC APTech | Trần Văn Huy Hoàng | 2021-08-21 | |
217 | 02121653 | Phạm Thị Năm | *** | GC Teflon | Nguyễn Hữu Đức | 2012-10-20 | |
218 | 02121653 | Phạm Thị Năm | *** | GC Teflon | Nguyễn Công Thành | 2011-06-11 | |
219 | 02123369 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | *** | GC Spool | Trần Gia Bảo | 2012-04-12 | |
220 | 02123369 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | *** | GC Spool | Trần Đăng Khoa | 2017-02-08 | |
221 | 02121130 | Nguyễn Thị Vũ Toán | *** | GC VX | Hồ Đăng Huy | 2018-09-18 | |
222 | 02120450 | Nguyễn Thị Trúc My | *** | GC SY | Đinh Hoàng Kim Yến | 2018-10-20 | |
223 | 02120195 | Dương Thị Thu | *** | GC SY | Trần Dương Bảo Trâm | 2018-04-23 | Đã rời CĐ |
224 | 02121608 | Lê Thị Hà | *** | GC SY | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2016-06-28 | |
225 | 02121893 | Nguyễn Thị Linh | *** | GC VX | Trần Quang Mạnh | 2010-01-09 | |
226 | 02121893 | Nguyễn Thị Linh | *** | GC VX | Trần Mạnh Cường | 2015-11-06 | |
227 | 02121617 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | *** | GC APTech | Phạm Gia Phát | 2010-05-10 | |
228 | 02121617 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | *** | GC APTech | Phạm Khánh Băng | 2018-06-25 | |
229 | 02120371 | Nguyễn Thị Mùi | *** | GC APTech | Phạm Gia Bảo | 2010-09-06 | Đã rời CĐ |
230 | 02120371 | Nguyễn Thị Mùi | *** | GC APTech | Phạm Nguyễn Bảo Anh | 2019-04-03 | Đã rời CĐ |
231 | 02121963 | Nguyễn Thị Tươi | *** | GC SY | Nguyễn Đức Phát | 2019-08-29 | |
232 | 02121981 | Trần Thị Diệp | *** | GC SY | Mai Gia Hân | 2016-06-25 | Đã rời CĐ |
233 | 02121981 | Trần Thị Diệp | *** | GC SY | Mai Gia Lâm | 2020-03-16 | Đã rời CĐ |
234 | 02123606 | Phạm Văn Hùng | *** | GC Teflon | Phạm Nguyễn Nhật Hào | 2021-11-07 | |
235 | 02124410 | Trần Lệ Sương | *** | LR FRL | Nguyễn Thanh Phú | 2016-11-01 | |
236 | 02124410 | Trần Lệ Sương | *** | LR FRL | Nguyễn Thanh Huy | 2020-06-23 | |
237 | 02124429 | Nguyễn Thị Tú Trinh | *** | LR FRL | Võ Nguyễn Bảo Ngọc | 2020-06-01 | |
238 | 02121972 | Nguyễn Thị Linh Phương | *** | GC APTech | Võ Anh Phước | 2011-06-25 | |
239 | 02121972 | Nguyễn Thị Linh Phương | *** | GC APTech | Võ Uy Vũ | 2018-01-17 | |
240 | 02122005 | Nguyễn Thị Thu Thúy | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Thúy Kiều | 2017-03-24 | |
241 | 02123350 | Nguyễn Ánh Dương | *** | GC APTech | Phan Nguyễn Ngọc Lâm | 2019-09-15 | |
242 | 02123350 | Nguyễn Ánh Dương | *** | GC APTech | Phan Thị Ngọc Diễm | 2017-08-20 | |
243 | 01920446 | Hoàng Thị Thu | *** | LR V100 | Âu Mộc Nhiên | 2021-09-21 | |
244 | 01510018 | Mai Hải Đại | *** | GC V100 | Mai Vũ Trúc Linh | 2021-10-16 | |
245 | 02020530 | Trương Thị Thu Sương | *** | LR NSY | Nguyễn Trương Thiên Tú | 2021-11-05 | |
246 | 02123624 | Hồ Thị Phước | *** | GC MFitting | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2018-06-25 | |
247 | 02123624 | Hồ Thị Phước | *** | GC MFitting | Nguyễn Hữu Thiện | 2020-02-08 | |
248 | 02123633 | Nguyễn Thị Lan Anh | *** | GC MFitting | Huỳnh Thanh Quang | 2011-04-04 | Đã rời CĐ |
249 | 02123633 | Nguyễn Thị Lan Anh | *** | GC MFitting | Nguyễn Minh Phương | 2016-01-13 | Đã rời CĐ |
250 | 02124058 | Nguyễn Xuân Bắc | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Xuân Trường | 2021-02-07 | Đã rời CĐ |
251 | 02123590 | Bùi Thị Phương Dung | *** | GC MFitting | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2018-12-13 | Đã rời CĐ |
253 | 02120876 | Lê Nhân Toàn | *** | GC SY | Lê Đỗ Nhân Tường | 2017-05-18 | |
254 | 02120876 | Lê Nhân Toàn | *** | GC SY | Lê Đỗ Nhân Trình | 2019-10-13 | |
255 | 02120247 | Võ Xuân Vinh | *** | GC SY | Võ Quỳnh Thiên Kim | 2021-10-15 | |
256 | 02122883 | Trần Văn Gấm | *** | GC SY | Trần Nguyễn Trung Tín | 2021-11-08 | Đã rời CĐ |
257 | 02122403 | Lê Thị Âu | *** | GC SY | Hoàng Lê Yên Lam | 2018-09-01 | |
258 | 02120441 | Võ Trọng Văn | *** | GC VX | Võ Cao Thiên Kỳ | 2016-03-01 | |
259 | 02125057 | Trần Thị Thảo | *** | Đùn nhôm | Trương Trần Gia Bảo | 2014-09-16 | |
260 | 02125057 | Trần Thị Thảo | *** | Đùn nhôm | Trương Trần Phương Linh | 2015-12-29 | |
261 | 02122661 | Hoàng Thị Mừng | *** | GC MFitting | Võ Huyền Trang | 2018-08-03 | |
262 | 02125312 | Bùi Thị Thắm | *** | Kho | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | 2016-11-09 | |
263 | 02121228 | Hồ Đăng Tuấn | *** | GC VX | Hồ Đăng Huy | 2018-09-18 | |
264 | 02125297 | Trần Thị Kim Khánh | *** | Kho | Trần Anh Khoa | 2017-07-14 | |
265 | 02124960 | Trần Đình Phong | *** | GC Teflon | Trần Ngọc Bảo Vi | 2018-04-06 | |
266 | 02125631 | Võ Hồng Xen | *** | LR FRL | Nguyễn Anh Vũ | 2011-11-04 | |
267 | 02125631 | Võ Hồng Xen | *** | LR FRL | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | 2016-09-29 | |
268 | 02125695 | Lê Thị Thu Hiền | *** | LR FRL | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 2007-12-16 | |
269 | 02125695 | Lê Thị Thu Hiền | *** | LR FRL | Nguyễn Ngọc Thanh Trang | 2011-08-22 | |
270 | 02125695 | Lê Thị Thu Hiền | *** | LR FRL | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 2019-10-05 | |
271 | 02125622 | Phan Thị Loan | *** | LR FRL | Nguyễn Huyền My | 2015-12-10 | Đã rời CĐ |
272 | 02125622 | Phan Thị Loan | *** | LR FRL | Nguyễn Đức Anh | 2020-12-05 | Đã rời CĐ |
273 | 02124650 | Nguyễn Thanh Tùng | *** | GC SY | Nguyễn Khánh Quỳnh | 2014-09-06 | |
274 | 02124650 | Nguyễn Thanh Tùng | *** | GC SY | Nguyễn Minh Triết | 2017-07-29 | |
275 | 02124702 | Bạch Long Quân | *** | Xi mạ | Bạch Nguyên Khôi | 2017-10-11 | Đã rời CĐ |
276 | 02121431 | Trần Văn Lợi | *** | Kho | Trần Ngọc Lân | 2018-03-02 | |
277 | 02121431 | Trần Văn Lợi | *** | Kho | Trần Ngọc Đăng | 2021-03-11 | |
278 | 02126472 | Nguyễn Thị Lợi | *** | Kho | Trần Ngọc Bảo An | 2020-09-12 | |
279 | 02125002 | Nguyễn Thị Nở | *** | LR SY | Lê Trường Thiện | 2009-02-11 | |
280 | 02125710 | Nguyễn Thị Tú Anh | *** | Đúc | Trần Nguyễn Phúc Khang | 2019-05-10 | Đã rời CĐ |
281 | 02125020 | Nguyễn Thị Hoài | *** | GC APTech | Hoàng Anh Tuấn | 2017-03-21 | Đã rời CĐ |
282 | 02124997 | Lưu Ngọc Hân | *** | QA | Nguyễn Lưu Đăng Khôi | 2020-05-13 | Đã rời CĐ |
283 | 02124997 | Lưu Ngọc Hân | *** | QA | Nguyễn Lưu Đăng Khoa | 2017-10-21 | Đã rời CĐ |
284 | 02125251 | Nguyễn Thị Hồng | *** | Đúc | Võ Nguyễn Hải Đăng | 2020-01-09 | |
285 | 02126436 | Văn Hồng Muội | *** | Đúc | Phạm Thị Mỹ Duyên | 2009-10-30 | |
286 | 02126506 | Phạm Thị Ngọc Giàu | *** | Đúc | Bùi Uy Khang | 2019-05-07 | |
287 | 02124438 | Dương Minh Tâm | *** | GC Cylinder | Dương Bảo Trâm | 2014-01-21 | Đã rời CĐ |
288 | 02124438 | Dương Minh Tâm | *** | GC Cylinder | Dương Hoàng Yến | 2017-12-30 | Đã rời CĐ |
289 | 02124465 | Trần Văn Điệp | *** | Đúc | Trần Phương Thảo | 2017-03-21 | |
290 | 02020619 | Tăng Văn Luân | *** | GC Cylinder | Tăng Trâm Anh | 2020-08-25 | |
291 | 02125525 | Lại Văn Anh | *** | GC SY | Lại Tuấn Khang | 2019-10-02 | Đã rời CĐ |
292 | 02123031 | Lương Hoàng Oánh | *** | Kho | Lương Hoàng An Nhiên | 2015-01-10 | Đã rời CĐ |
293 | 02123031 | Lương Hoàng Oánh | *** | Kho | Lương Hoàng Bách | 2018-07-25 | Đã rời CĐ |
294 | 02126320 | Ngô Thị Bé | *** | LR FRL | Nguyễn Anh Thơ | 2020-10-20 | Đã rời CĐ |
295 | 02126320 | Ngô Thị Bé | *** | LR FRL | Nguyễn Thảo Nguyên | 2014-09-11 | Đã rời CĐ |
296 | 02126320 | Ngô Thị Bé | *** | LR FRL | Nguyễn Viết Thông | 2018-06-18 | Đã rời CĐ |
297 | 02126357 | Nguyễn Thị Á Liên | *** | LR FRL | Nguyễn Duy Bảo | 2008-09-20 | Đã rời CĐ |
298 | 02126348 | Nguyễn Thị Liên | *** | LR AS | Ngô Nguyễn Khoa | 2018-08-12 | |
299 | 02126339 | Dương Thị Huệ | *** | LR AS | Nguyễn Hoàng Long | 2007-11-27 | |
300 | 02126339 | Dương Thị Huệ | *** | LR AS | Nguyễn Dương Vy Cầm | 2009-02-21 | |
301 | 02126366 | Nguyễn Thị Ngân | *** | LR AS | Trần Quỳnh Anh | 2014-12-22 | Đã rời CĐ |
302 | 02126366 | Nguyễn Thị Ngân | *** | LR AS | Trần Phúc Hưng | 2020-07-19 | Đã rời CĐ |
303 | 02121909 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | *** | GC APTech | Trần Ngọc Yến Nhi | 2019-09-10 | |
304 | 02124924 | Trần Thị Hà | *** | LR VX | Đoàn Ngọc Nhật Anh | 2018-10-10 | |
305 | 02124924 | Trần Thị Hà | *** | LR VX | Đoàn Ngọc Thiên An | 2020-10-10 | |
306 | 02123964 | Võ Thị Kim Ánh | *** | LR SY | Trần Gia Khang | 2017-08-27 | Đã rời CĐ |
307 | 02120131 | Nguyễn Thị Yến | *** | LR SY | Nguyễn Phương Linh | 2021-12-07 | |
308 | 02021982 | Nguyễn Thành Công | *** | Kho | Nguyễn Trần Trúc My | 2021-11-23 | |
309 | 02120122 | Lê Thị Thủy | *** | GC APTech | Lê Như Ngọc | 2021-11-27 | Đã rời CĐ |
310 | 02125835 | Nguyễn Thị Nhung | *** | GC MFitting | Lê Nguyễn Uyên My | 2017-05-28 | Đã rời CĐ |
311 | 02125844 | Ngô Thị Hằng | *** | Xi mạ | Phan Ngô Bảo Châu | 2018-11-20 | |
312 | 02123572 | Trần Thanh Nam | *** | Xi mạ | Trần Hoàng Minh Khôi | 2020-07-17 | |
313 | 02126463 | Nguyễn Thị Diệu | *** | Kho | Phan Nguyễn Quỳnh Anh | 2012-03-27 | |
314 | 02125792 | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | *** | GC APTech | Nguyễn Gia Khánh | 2019-02-27 | |
315 | 02126490 | Mai Thị Nghĩa | *** | GC APTech | Phan Thiên Phú | 2017-09-28 | |
316 | 02126490 | Mai Thị Nghĩa | *** | GC APTech | Phan Thiên Quý | 2019-07-08 | |
317 | 02126418 | Phạm Thị Kim Hương | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Thành Danh | 2019-09-02 | Đã rời CĐ |
318 | 02125738 | Trần Thị Thúy | *** | Kho | Nguyễn Như Ngọc | 2017-04-07 | |
319 | 01610071 | Nguyễn Văn Hợp | *** | LR Cylinder | Nguyễn Mạnh Hưng | 2022-01-23 | |
320 | 01610053 | Nguyễn Trọng Thão | *** | GC SY | Nguyễn Minh Khang | 2022-01-09 | |
321 | 01920516 | Trần Thị Mừng | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Khắc Bảo Khang | 2021-05-18 | Đã rời CĐ |
322 | 02121529 | Trần Thị Kiều Trang | *** | LR SY | Phạm Hoàng Thiên Ân | 2022-02-22 | Đã rời CĐ |
323 | 01920534 | Võ Thanh Thủy | *** | LR Cylinder | Lương Gia Bảo | 2021-07-31 | |
324 | 01920589 | Nguyễn Ngọc Thiện | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Thiên Phúc | 2022-02-18 | |
325 | 01920589 | Nguyễn Ngọc Thiện | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Thiên Ân | 2022-02-18 | |
326 | 01920206 | Văn Bá Hiệu | *** | GC V100 | Văn Bá Quốc Bảo | 2022-02-25 | |
327 | 02220088 | Bùi Thị Chang | *** | LR SY | Nguyễn Minh Anh | 2020-02-07 | |
328 | 02220149 | Đặng Thị Nga | *** | LR MFitting | Ngô Thùy Anh | 2013-02-04 | |
329 | 02220149 | Đặng Thị Nga | *** | LR MFitting | Ngô Trí Tuệ | 2019-03-30 | |
330 | 02220237 | Đặng Thị Thanh Thảo | *** | LR MFitting | Đinh Hoàng Minh Nhật | 2012-06-19 | |
331 | 02220237 | Đặng Thị Thanh Thảo | *** | LR MFitting | Đinh Hoàng Đăng Khoa | 2014-09-01 | |
332 | 02220158 | Trần Thị Hương | *** | LR V100 | Trần Cẩm Giang | 2010-10-11 | |
333 | 02220158 | Trần Thị Hương | *** | LR V100 | Lê Trần Như Ý | 2019-01-29 | |
334 | 02220228 | Lê Thị Bình | *** | LR MFitting | Nguyễn Anh Long | 2019-10-23 | |
335 | 02220769 | Chu Thị Nga | *** | LR SY | Trần Anh Thư | 2017-01-16 | |
336 | 02220769 | Chu Thị Nga | *** | LR SY | Trần Anh Đăng | 2019-06-29 | |
337 | 02220732 | Nguyễn Thị Vui | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Khánh Huyền | 2016-07-06 | |
338 | 02126579 | Nguyễn Thị Xuân Tuyên | *** | GC VX | Triệu Phúc Lâm | 2017-10-05 | |
339 | 02220459 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | *** | GC SY | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 2018-11-01 | |
340 | 02220176 | Lê Thị Thu | *** | LR MFitting | Trần Khánh Ly | 2010-07-28 | |
341 | 02220176 | Lê Thị Thu | *** | LR MFitting | Trần Khánh Vy | 2015-10-25 | |
342 | 02220176 | Lê Thị Thu | *** | LR MFitting | Trần Khánh Chi | 2019-03-26 | |
343 | 02220820 | Vũ Thị Hường | *** | LR MFitting | Mai Tuấn Kiệt | 2012-01-18 | |
344 | 02220820 | Vũ Thị Hường | *** | LR MFitting | Mai Tiến Dũng | 2019-08-28 | |
345 | 02220848 | Mai Thị Thu Anh | *** | LR FRL | Phạm Anh Bảo | 2015-06-18 | |
346 | 02220848 | Mai Thị Thu Anh | *** | LR FRL | Phạm Anh Dũng | 2019-10-22 | |
347 | 02220723 | Vũ Thị Kim Chi | *** | Kho | Nguyễn Kiều Ái Linh | 2014-12-08 | |
348 | 02220723 | Vũ Thị Kim Chi | *** | Kho | Nguyễn Vũ Khôi Vĩ | 2018-12-07 | |
349 | 02221023 | Võ Thị Yến Phượng | *** | Xi mạ | Ngô Phương Anh | 2019-02-03 | |
350 | 02221713 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | *** | LR SY | Nguyễn Tường Lam | 2020-12-11 | |
351 | 02220389 | Hoàng Thị Đôi | *** | Xi mạ | Ngô Hoàng Minh Vũ | 2020-03-09 | |
352 | 02220389 | Hoàng Thị Đôi | *** | Xi mạ | Ngô Hoàng Diệu Anh | 2020-03-09 | |
353 | 02220714 | Phạm Thị Liễu | *** | Kho | Lê Minh Khôi | 2013-09-18 | |
354 | 02220714 | Phạm Thị Liễu | *** | Kho | Lê Hoàng Duy | 2015-04-11 | |
355 | 02221087 | Vàng Thị Hành | *** | GC VX | Sùng Thị Thùy Linh | 2020-03-04 | |
356 | 02121945 | Nguyễn Thanh Giang | *** | GC SY | Nguyễn Thùy An | 2020-10-06 | Đã rời CĐ |
357 | 02220486 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | *** | GC FRL | Lê Nguyễn Anh Hoàng | 2018-12-25 | |
358 | 02220538 | Phạm Thị Thủy | *** | GC Cylinder | Lê Phạm Thiên Phước | 2017-05-18 | |
359 | 02220635 | Nguyễn Thị Sen | *** | GC Teflon | Nguyễn Thiên Phú | 2018-01-22 | |
360 | 02220635 | Nguyễn Thị Sen | *** | GC Teflon | Nguyễn Nhật Tường Vy | 2010-12-24 | |
361 | 02220644 | Nguyễn Thị Hạnh | *** | LR SY | Nguyễn Gia Hân | 2018-10-30 | |
362 | 02220529 | Cao Thị Kiều Vân | *** | GC SY | Phạm Thiên Ân | 2020-07-03 | Đã rời CĐ |
363 | 02220468 | Phan Thị Nga | *** | LR SY | Hoàng Anh Thư | 2019-09-07 | |
364 | 01921719 | Đặng Thị Cẩm Vân | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Đặng Thiên Phúc | 2021-10-27 | |
365 | 02210045 | Lê Thị Hoài Linh | *** | VTC | Phạm Anh Vũ | 2020-03-18 | |
366 | 02220334 | Lại Thị Thu Hương | *** | Đúc | Phạm Ngọc Hương Chi | 2013-07-18 | Đã rời CĐ |
367 | 02220334 | Lại Thị Thu Hương | *** | Đúc | Phạm Ngọc Hương Ly | 2020-11-17 | Đã rời CĐ |
368 | 02220398 | Hà Thanh Tâm | *** | Xi mạ | Sùng Bảo An | 2016-01-14 | |
369 | 02220398 | Hà Thanh Tâm | *** | Xi mạ | Sùng Thị Quỳnh Như | 2019-11-06 | |
370 | 02220741 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | *** | QA | Nguyễn Thị Ngọc Thiên Hương | 2017-03-31 | |
371 | 02220741 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | *** | QA | Nguyễn Thị Loan Anh | 2013-03-26 | |
372 | 02221254 | Nguyễn Thị Trường | *** | LR AS | Hồ Văn Đông | 2012-09-17 | |
373 | 02221254 | Nguyễn Thị Trường | *** | LR AS | Hồ Văn Đạt | 2014-05-02 | |
374 | 02223155 | Lê Thị Thu Thảo | *** | LR Cylinder | Lê Thành Nguyên | 2015-12-17 | |
375 | 02221476 | Vòng Ngọc Trang | *** | LR Cylinder | Sín Gia Trân | 2018-08-14 | |
376 | 02221421 | Võ Thị Lệ | *** | LR Cylinder | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2018-06-30 | |
377 | 02221397 | Nguyễn Thị Hồng Vân | *** | LR Cylinder | Phạm Hữu Thế Anh | 2009-09-07 | Đã rời CĐ |
378 | 02221397 | Nguyễn Thị Hồng Vân | *** | LR Cylinder | Phạm Anh Đức | 2018-12-02 | Đã rời CĐ |
379 | 02223137 | Đinh Thị Vân | *** | LR Cylinder | Nguyễn Phương Linh | 2014-02-16 | |
380 | 02221078 | Tô Thị Ngọc Thư | *** | GC SY | Lê Quang Trung | 2017-11-06 | |
381 | 02122388 | Trương Thị Thu Giang | *** | GC Spool | Nguyễn Ngọc Vy Thư | 2022-03-04 | |
382 | 02124711 | Vũ Văn Báu | *** | Xi mạ | Vũ Tuệ Nhi | 2022-03-08 | |
383 | 02125437 | Phạm Văn Tuấn | *** | Kho | Phạm Bảo Khôi | 2018-10-04 | |
384 | 02222129 | Bùi Thị Cẩm Vân | *** | Đúc | Lý Thúy Vy | 2011-08-13 | Đã rời CĐ |
385 | 02126409 | Nguyễn Hoài Vũ | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Trương Thiên Tú | 2021-11-05 | |
386 | 02121626 | Nguyễn Thị Yến Nhi | *** | GC FRL | Nguyễn Đăng Khoa | 2022-05-09 | |
387 | 01810626 | Bùi Phước Nhân | *** | GC Teflon | Bùi Trần Huyền Anh | 2022-03-20 | |
388 | 02126676 | Hồ Đình Văn | *** | Cuộn nhựa | Hồ Thanh Nhã | 2022-05-02 | Đã rời CĐ |
389 | 02123590 | Bùi Thị Phương Dung | *** | GC MFitting | Trần Đăng Khoa | 2022-03-30 | Đã rời CĐ |
390 | 02220219 | Trương Thị Thu Ngọc | *** | LR AS | Lê Ngọc Quang Khải | 2019-05-08 | |
391 | 02223100 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | *** | LR SY | Phạm Duy Khang | 2019-09-10 | Đã rời CĐ |
392 | 02223119 | Phạm Thị Thúy | *** | LR SY | Nguyễn Xuân Phúc | 2020-06-25 | |
393 | 02222004 | Ngô Thị Thu | *** | LR SY | Hoàng Gia Bảo | 2011-05-23 | |
394 | 02222004 | Ngô Thị Thu | *** | LR SY | Hoàng Tiến Đạt | 2017-05-31 | |
395 | 02223049 | Nguyễn Thị Luyến | *** | LR AS | Hồ Thị Bảo Như | 2013-12-15 | |
396 | 02223049 | Nguyễn Thị Luyến | *** | LR AS | Hồ Thị Bảo An | 2016-11-04 | |
397 | 02223641 | Sơn Thái | *** | GC Cylinder | Sơn Thị Tuyết Ngân | 2017-03-14 | |
398 | 02223641 | Sơn Thái | *** | GC Cylinder | Sơn Thị Tuyết Nghi | 2019-06-13 | |
399 | 02224507 | Nguyễn Thanh Sơn | *** | Xi mạ | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 2014-07-25 | |
400 | 02224507 | Nguyễn Thanh Sơn | *** | Xi mạ | Nguyễn Hoàng Anh Khôi | 2014-07-25 | |
401 | 02224428 | Lê Thị Lụa | *** | Cuộn nhựa | Trần Tuấn Khang | 2017-10-09 | |
402 | 02224428 | Lê Thị Lụa | *** | Cuộn nhựa | Trần Tuấn Khôi | 2020-03-20 | |
403 | 02225065 | Trần Thị Thảo | *** | Cuộn nhựa | Hoàng Thị Thanh Hiền | 2018-02-17 | |
404 | 02225065 | Trần Thị Thảo | *** | Cuộn nhựa | Hoàng Thị Thanh Hằng | 2020-01-03 | |
405 | 02224385 | Hoàng Thị Hoài | *** | Cuộn nhựa | Đỗ Hoàng Vy | 2014-07-25 | Đã rời CĐ |
406 | 02224385 | Hoàng Thị Hoài | *** | Cuộn nhựa | Đỗ Hoàng Bảo Ngọc | 2019-01-28 | Đã rời CĐ |
407 | 02222989 | Đàm Thị Xuyên | *** | LR NSY | Nguyễn Anh Khoa | 2019-01-24 | |
408 | 02223322 | Nguyễn Thị Nhung | *** | Xi mạ | Phạm Hoàng Nguyên | 2017-10-04 | |
409 | 02021113 | Mai Văn Sơn | *** | Kho | Mai Chi Lâm | 2013-06-26 | |
410 | 02021113 | Mai Văn Sơn | *** | Kho | Mai Thế Ngọc | 2017-07-29 | |
411 | 02121334 | Phan Thị Ngọc Thủy | *** | LR V100 | Ngô Thiên Phúc | 2016-12-20 | |
412 | 02020132 | Lê Huỳnh Hải Hưng | *** | Đúc | Lê Huỳnh Gia Hân | 2017-06-29 | |
413 | 02123004 | Nguyễn Hoàng Cao | *** | Kho | Nguyễn Hoàng Phúc | 2021-06-16 | Đã rời CĐ |
414 | 02125321 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | *** | Kho | Huỳnh Ngọc Anh Thy | 2017-01-15 | |
415 | 02125321 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | *** | Kho | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 2014-11-02 | |
416 | 02222961 | Nguyễn Thu Phương | *** | LR AS | Trần Đại Hùng Tấn Phát | 2012-11-19 | |
417 | 02223836 | Lê Thị Thu Trang | *** | LR NSY | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 2005-11-12 | |
418 | 02223836 | Lê Thị Thu Trang | *** | LR NSY | Nguyễn Hoàng Bảo Thy | 2008-04-29 | |
419 | 02223836 | Lê Thị Thu Trang | *** | LR NSY | Nguyễn Hoàng Bảo Tú | 2019-09-09 | |
420 | 02223863 | Nguyễn Thị Kim Liến | *** | LR AS | Nguyễn Thanh Phong | 2020-08-31 | Đã rời CĐ |
421 | 02222484 | Nguyễn Thị Oanh | *** | LR AS | Nguyễn Thị Nhã Uyên | 2017-07-30 | Đã rời CĐ |
422 | 02222484 | Nguyễn Thị Oanh | *** | LR AS | Nguyễn Quế Chi | 2019-11-29 | Đã rời CĐ |
423 | 02223872 | Thị Lình | *** | LR NSY | Danh Minh Tỷ | 2012-03-15 | |
424 | 02223872 | Thị Lình | *** | LR NSY | Danh Uyễn Nghi | 2019-10-05 | |
425 | 02222837 | Trần Thị Xuân | *** | GC MFitting | Lê Anh Tuấn | 2020-03-20 | |
426 | 02223614 | Nguyễn Thị Huyền Trang | *** | GC MFitting | Nguyễn Ngọc Thiện | 2020-08-27 | |
427 | 02220185 | Nguyễn Thị Minh | *** | LR AS | Hoàng Văn Sơn Hội | 2014-06-24 | |
428 | 02220185 | Nguyễn Thị Minh | *** | LR AS | Hoàng Phương Thảo | 2010-08-06 | |
429 | 02220422 | Phan Thị Mỹ Diện | *** | LR SY | Trần Thanh Nhã | 2014-04-02 | |
430 | 02220200 | Lê Thị Lệ Thủy | *** | LR NSY | Đinh Lê Thủy Tiên | 2012-08-03 | |
431 | 02220200 | Lê Thị Lệ Thủy | *** | LR NSY | Đinh Lê Khánh Tiên | 2016-05-06 | |
432 | 02021511 | Võ Thị Vân Anh | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Anh Thư | 2011-08-17 | |
433 | 02223766 | Chu Thị Dùng | *** | LR SY | Vi Đức Duy | 2017-06-03 | |
434 | 02223766 | Chu Thị Dùng | *** | LR SY | Vi Đức Phương | 2021-01-08 | |
435 | 02223818 | Trần Yến Nhi | *** | LR SY | Nguyễn Trần Khánh My | 2020-03-05 | |
436 | 02223809 | Trần Thị Na | *** | LR SY | Nguyễn Gia Huy | 2020-07-20 | |
437 | 02224622 | Nguyễn Thị An | *** | LR Cylinder | Nguyễn Ngô Anh Minh | 2017-12-18 | |
438 | 02224622 | Nguyễn Thị An | *** | LR Cylinder | Nguyễn Ngô Phúc | 2019-04-02 | |
439 | 02223933 | Võ Thị Sen | *** | LR Cylinder | Nguyễn Huy Hải Đăng | 2017-10-03 | |
440 | 02223933 | Võ Thị Sen | *** | LR Cylinder | Nguyễn Hoàng Quân | 2021-01-08 | |
441 | 02223924 | Trần Thị Ngọc Vân | *** | LR Cylinder | Trần Hoàng Duy Phong | 2021-02-14 | |
442 | 02224677 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | *** | LR Cylinder | Nguyễn Kim Ngân | 2012-08-31 | Đã rời CĐ |
443 | 02224677 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | *** | LR Cylinder | Nguyễn Kim Khánh | 2015-09-20 | Đã rời CĐ |
444 | 02224631 | Trương Thị Quýt My | *** | LR Cylinder | Phan Gia Bảo | 2011-10-05 | |
445 | 02224631 | Trương Thị Quýt My | *** | LR Cylinder | Phan Gia Minh | 2018-07-21 | |
446 | 02224640 | Chu Thị Phương Thủy | *** | LR Cylinder | Hoàng Chu Bảo Ngọc | 2018-06-17 | |
447 | 02224668 | Lê Thị Thảo Nhi | *** | LR Cylinder | Nguyễn Hoàng | 2014-05-03 | |
448 | 02224668 | Lê Thị Thảo Nhi | *** | LR Cylinder | Nguyễn Hiền | 2017-03-09 | |
449 | 02221494 | Nguyễn Thị Xuân | *** | GC Cylinder | Lê Nguyễn Thúy An | 2018-03-16 | |
450 | 02221494 | Nguyễn Thị Xuân | *** | GC Cylinder | Lê Nguyễn Đức Phát | 2019-05-17 | |
451 | 02221494 | Nguyễn Thị Xuân | *** | GC Cylinder | Lê Nguyễn Phúc Thịnh | 2021-01-16 | |
452 | 02223942 | Phạm Tương Lai | *** | GC Cylinder | Phạm Ngọc Hân | 2019-05-15 | |
453 | 02221537 | Trần Văn Hoàng | *** | GC Cylinder | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 2016-09-16 | |
454 | 02224084 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | *** | GC APTech | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2020-10-08 | |
455 | 02223243 | Nguyễn Văn Đàn | *** | GC Cylinder | Nguyễn Tùng Anh | 2016-10-26 | |
456 | 02223243 | Nguyễn Văn Đàn | *** | GC Cylinder | Nguyễn Hải Yến | 2021-07-11 | |
457 | 02021779 | Nguyễn Quốc Trọng | *** | GC V100 | Nguyễn Anh Thư | 2017-04-07 | |
458 | 02021779 | Nguyễn Quốc Trọng | *** | GC V100 | Nguyễn Thủy Tiên | 2021-03-30 | |
459 | 02225515 | Trần Thị Bích Hạnh | *** | LR Cylinder | Phan Trần Khánh Ngân | 2016-08-18 | |
460 | 02225506 | Đinh Thị Yến Nhi | *** | LR Cylinder | Nguyễn Xuân Trường | 2021-02-07 | |
461 | 02225579 | Trần Thị Lệ Xuyến | *** | LR Cylinder | Nguyễn Thị Trà My | 2016-01-06 | |
462 | 02224075 | Trần Văn Tuấn | *** | Kho | Trần Thị Huyền Trang | 2015-08-09 | |
463 | 02225588 | Trương Thị Diễm Tuyết | *** | GC Cylinder | Lý Hải | 2013-01-30 | |
464 | 02225588 | Trương Thị Diễm Tuyết | *** | GC Cylinder | Lý Gia Hân | 2021-04-16 | |
465 | 02225621 | Hồ Thị Hồng | *** | GC Cylinder | Nguyễn Minh Khang | 2018-06-20 | |
466 | 02225630 | Lê Thị Mỹ | *** | GC Cylinder | Trịnh Ngọc Châu | 2020-11-15 | |
467 | 02225597 | Đặng Thị Ngọc Hà | *** | GC Cylinder | Tống Đặng Uyên Nhi | 2019-05-27 | |
468 | 02226019 | Phạm Thị Mỹ Linh | *** | GC APTech | Nguyễn Phạm Gia Hân | 2017-12-14 | Đã rời CĐ |
469 | 02225995 | Trịnh Thị Thương | *** | GC APTech | Phùng Thanh Hưng | 2013-08-02 | |
470 | 02225995 | Trịnh Thị Thương | *** | GC APTech | Phùng Thanh An | 2019-04-15 | |
471 | 02225986 | Hoàng Thị Thảo Linh | *** | GC APTech | Trình Tự Minh | 2021-02-10 | Đã rời CĐ |
472 | 02225968 | Trần Thị Khánh | *** | GC APTech | Trần Đức Tuấn Anh | 2013-01-10 | |
473 | 02225968 | Trần Thị Khánh | *** | GC APTech | Trần Đức Hải Nam | 2014-08-20 | |
474 | 02225463 | Kiều Thị Đều | *** | LR AS | Hoàng Kiều Vy | 2019-12-21 | |
475 | 02123332 | Hà Thị Xuyến | *** | GC APTech | Hà Phạm Gia An | 2022-06-05 | |
476 | 02220617 | Lê Thị Ngọc Thùy | *** | GC APTech | Đặng Văn Thắng | 2012-08-21 | |
477 | 02220617 | Lê Thị Ngọc Thùy | *** | GC APTech | Đặng Lê Thảo Nhi | 2019-10-09 | |
478 | 02227443 | Lê Thị Ngọc Ánh | *** | LR SY | Uông Mẫn Nhi | 2017-03-04 | |
479 | 02227452 | Đặng Thị Hồng Ngọc | *** | LR AS | Võ Thị Hồng Thắm | 2019-03-13 | |
480 | 02223881 | Nguyễn Thị Mai Linh | *** | LR AS | Trần Ngọc Mai Phương | 2017-07-23 | |
481 | 02223881 | Nguyễn Thị Mai Linh | *** | LR AS | Trần Ngọc Mai Anh | 2018-08-17 | |
482 | 02225454 | Đặng Thị Thu Nguyện | *** | LR AS | Văn Ái Phương | 2016-10-19 | Đã rời CĐ |
483 | 02227258 | Lê Thị Linh | *** | LR APTech | Nguyễn Trọng Quốc | 2015-12-26 | |
484 | 02227258 | Lê Thị Linh | *** | LR APTech | Nguyễn Lê Ngọc Hân | 2017-06-12 | |
485 | 02227258 | Lê Thị Linh | *** | LR APTech | Nguyễn Lê Duyên Mi | 2019-02-08 | |
486 | 02227285 | Lê Thị Thảo | *** | LR APTech | Nguyễn Hữu Gia Phát | 2020-07-07 | |
487 | 02227267 | Đoàn Thị Mỹ Lời | *** | LR APTech | Lê Đoàn Phúc Phong | 2014-01-12 | |
488 | 02227267 | Đoàn Thị Mỹ Lời | *** | LR APTech | Đoàn Hoàng Nam | 2020-04-07 | |
489 | 02227230 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | *** | LR APTech | Lê Thanh Hải | 2015-01-23 | Đã rời CĐ |
490 | 02227249 | Lưu Thị Hà | *** | LR APTech | Nguyễn Lưu Linh Đan | 2013-08-29 | Đã rời CĐ |
491 | 02227249 | Lưu Thị Hà | *** | LR APTech | Nguyễn Lưu Khánh Ly | 2019-11-16 | Đã rời CĐ |
492 | 02226620 | Trịnh Thị Loan | *** | Cuộn nhựa | Vương Ngọc Kim Ngân | 2019-03-25 | Đã rời CĐ |
493 | 02226046 | Lê Điền Tính | *** | GC Teflon | Lê Hữu Tâm | 2019-01-04 | |
494 | 02226046 | Lê Điền Tính | *** | GC Teflon | Lê Ngọc Tiên | 2022-03-01 | |
495 | 02225010 | Hồ Khánh Toàn | *** | GC Teflon | Hồ Nguyễn Quỳnh Anh | 2013-10-16 | |
496 | 02225010 | Hồ Khánh Toàn | *** | GC Teflon | Hồ Quốc Dũng | 2015-10-21 | |
497 | 02226170 | Lê Thị Mỹ Thủy | *** | LR VX | Trần Quang Khải | 2021-01-06 | |
498 | 02226143 | Hà Thị Hoài | *** | LR VX | Nguyễn Hà Giang | 2017-07-25 | Đã rời CĐ |
499 | 02226143 | Hà Thị Hoài | *** | LR VX | Nguyễn Đăng Khoa | 2020-04-09 | Đã rời CĐ |
500 | 02226152 | Võ Thục Oanh | *** | LR VX | Nguyễn Võ Hà My | 2020-12-20 | |
501 | 02226189 | Lê Thị Mỹ Duyên | *** | LR VX | Dương Hoàng Yến | 2017-03-05 | |
502 | 02226198 | Phạm Mỹ Loan | *** | LR VX | Phạm Bích Trâm | 2015-12-14 | |
503 | 02226198 | Phạm Mỹ Loan | *** | LR VX | Phạm Xuân Thiên | 2018-12-29 | |
504 | 02226198 | Phạm Mỹ Loan | *** | LR VX | Phạm Xuân Nhật | 2020-08-13 | |
505 | 02225658 | Nguyễn Nga Hoàng Dung | *** | Cuộn nhựa | Phạm Ngọc Hân | 2019-05-15 | |
506 | 02221740 | Nguyễn Hữu Lộc | *** | Môi trường | Nguyễn Hoàng Long | 2020-05-19 | |
507 | 02227683 | Đinh Thị Lan | *** | GC SY | Ngô Bảo Trân | 2015-11-18 | Đã rời CĐ |
508 | 02224260 | Phan Tú Huỳnh | *** | LR VX | Lê Hạo Thiên | 2020-04-21 | |
509 | 02123730 | Trần Quang Đạo | *** | Kho | Trần Minh Quân | 2017-11-19 | Đã rời CĐ |
510 | 02123937 | Phạm Thị Hạnh | *** | An toàn | Lê Phạm Tường Vy | 2016-04-16 | |
511 | 02123937 | Phạm Thị Hạnh | *** | An toàn | Lê Phạm Khánh Vy | 2020-02-02 | |
512 | 02227984 | Lê Văn Sơn | *** | GC APTech | Lê Như Ngọc | 2021-11-21 | Đã rời CĐ |
513 | 02227993 | Trần Tuấn Vũ | *** | GC APTech | Trần Quang Khải | 2021-01-06 | |
514 | 02124517 | Lê Thị Hà | *** | GC APTech | Phạm Văn Gia Long | 2018-11-21 | |
515 | 02124562 | Nguyễn Thị Huyền Trinh | *** | GC APTech | Hoàng Nhật Duy | 2018-11-27 | |
516 | 02228008 | Dương Nhỉ Khang | *** | GC APTech | Dương Đặng Bảo Nghi | 2021-07-05 | |
517 | 02220565 | Lê Thị Bảo Trân | *** | GC APTech | Trần Thiên Ân | 2019-09-25 | |
518 | 02227522 | Nguyễn Ngọc Hương | *** | GC APTech | Trần Thị Băng Tâm | 2014-07-16 | |
519 | 02227522 | Nguyễn Ngọc Hương | *** | GC APTech | Trần Đức Duy | 2020-07-07 | |
520 | 02222651 | Trần Văn Tuấn | *** | Đúc | Trần Thế Vinh | 2019-12-22 | |
521 | 02226374 | Tăng Văn Ngọc | *** | Đúc | Tăng Nhật Ánh | 2016-06-03 | Đã rời CĐ |
522 | 02222174 | Lê Văn Thành | *** | Đúc | Lê Đoàn Quốc Huy | 2018-02-28 | |
523 | 02222174 | Lê Văn Thành | *** | Đúc | Lê Trung Phát | 2019-12-30 | |
524 | 02221722 | Nguyễn Văn Điệp | *** | GC Cylinder | Nguyễn Thị Chi Thanh | 2012-01-25 | |
525 | 02221722 | Nguyễn Văn Điệp | *** | GC Cylinder | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 2013-09-30 | |
526 | 02225436 | Nguyễn Minh Huy | *** | Đúc | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2021-02-15 | |
527 | 02224835 | Nguyễn Bá Thông | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc An Vy | 2022-07-04 | Đã rời CĐ |
528 | 02224826 | Nguyễn Văn Mạnh | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Bảo Uyên | 2017-07-25 | Đã rời CĐ |
529 | 02224826 | Nguyễn Văn Mạnh | *** | Đúc | Nguyễn Gia Bảo | 2018-11-25 | Đã rời CĐ |
530 | 02224826 | Nguyễn Văn Mạnh | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 2021-08-16 | Đã rời CĐ |
531 | 02227081 | Nguyễn Thị Tình | *** | Đúc | Trần Đăng Khoa | 2021-05-09 | |
532 | 02227063 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | *** | Đúc | Lê Hoàng Gia Huy | 2015-11-11 | Đã rời CĐ |
533 | 02227151 | Nguyễn Thị Công | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2017-04-08 | Đã rời CĐ |
534 | 02227151 | Nguyễn Thị Công | *** | Đúc | Nguyễn Bá Trọng | 2018-06-19 | Đã rời CĐ |
535 | 02227133 | Đinh Thị Mỹ Duyên | *** | LR SY | Đặng Quang Thành | 2018-06-26 | |
536 | 02227133 | Đinh Thị Mỹ Duyên | *** | LR SY | Đặng Quang Đạt | 2020-12-05 | |
537 | 02227090 | Ngô Thị Trang Trâm | *** | LR SY | Nguyễn Minh Long | 2020-05-06 | |
538 | 02227106 | Lê Thị Hồng Thiệt | *** | Đúc | Lê Ngọc Hiếu | 2018-03-09 | Đã rời CĐ |
539 | 02227142 | Nguyễn Cẩm Hồng | *** | Xi mạ | Lương Thị Kim Ngân | 2013-09-02 | |
540 | 02227072 | Nghiêm Thị Thoa | *** | Đúc | Trần Gia Huy | 2019-09-11 | |
541 | 02226383 | Lâm Thị Kim Thanh | *** | LR SY | Bùi Nhã Quyên | 2019-11-14 | Đã rời CĐ |
542 | 02226383 | Lâm Thị Kim Thanh | *** | LR SY | Bùi Đăng Khoa | 2021-03-29 | Đã rời CĐ |
543 | 02224862 | Lê Thị Mỹ Tiên | *** | Đúc | Phan Gia Khang | 2017-05-19 | Đã rời CĐ |
544 | 02223270 | Hồ Thị Thủy | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Duy Bảo Nam | 2011-11-03 | |
545 | 02223270 | Hồ Thị Thủy | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Duy Bảo Khánh | 2015-05-09 | |
546 | 02223270 | Hồ Thị Thủy | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Hồ Phương Linh | 2016-12-28 | |
547 | 02221704 | Lê Thị Huyền | *** | LR SY | Tăng Lê Na | 2020-10-20 | |
548 | 02223368 | Nguyễn Thị Thảo | *** | Đúc | Đỗ Phương Chi | 2017-02-21 | |
549 | 02223368 | Nguyễn Thị Thảo | *** | Đúc | Đỗ Phương Linh | 2020-10-02 | |
550 | 02221670 | Trần Thị Nhung | *** | Đúc | Phan Thị Thanh Hằng | 2017-08-08 | Đã rời CĐ |
551 | 02221670 | Trần Thị Nhung | *** | Đúc | Phan Văn Anh Vũ | 2020-08-25 | Đã rời CĐ |
552 | 02222873 | Nguyễn Mạnh Hùng | *** | Xi mạ | Nguyễn Lê Thiên Phúc | 2018-11-17 | Đã rời CĐ |
553 | 02227975 | Nguyễn Văn Sang | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Tài | 2016-01-07 | Đã rời CĐ |
554 | 02227975 | Nguyễn Văn Sang | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Phát | 2014-04-14 | Đã rời CĐ |
555 | 02228105 | Trần Văn Kiên | *** | GC VX | Trần Thiên Tú | 2021-11-30 | Đã rời CĐ |
556 | 02124720 | Nguyễn Văn Nam | *** | Xi mạ | Nguyễn Văn Tân | 2011-11-06 | |
557 | 02124720 | Nguyễn Văn Nam | *** | Xi mạ | Nguyễn Trúc Linh | 2021-06-07 | |
558 | 02224145 | Lê Thị Xuân Thu | *** | GC MFitting | Nguyễn Nhật Minh | 2012-11-12 | Đã rời CĐ |
559 | 02224145 | Lê Thị Xuân Thu | *** | GC MFitting | Nguyễn Minh Châu | 2018-12-26 | Đã rời CĐ |
560 | 02227629 | Nguyễn Quốc Thoại | *** | GC APTech | Nguyễn Phạm Gia Hân | 2017-12-14 | |
561 | 02123563 | Mai Văn Triển | *** | Xi mạ | Mai Lê Anh Tuấn | 2021-11-03 | |
562 | 02228196 | Ngô Thanh Giàu | *** | Xi mạ | Ngô Ngọc Hân | 2015-03-01 | Đã rời CĐ |
563 | 02228196 | Ngô Thanh Giàu | *** | Xi mạ | Ngô Thiên Ân | 2016-06-20 | Đã rời CĐ |
564 | 02225144 | Đồng Chí Linh | *** | Xi mạ | Đồng Hữu Duy | 2020-05-23 | |
565 | 02227771 | Nguyễn Hữu Nam | *** | Xi mạ | Nguyễn Hữu Gia Phát | 2012-05-01 | |
566 | 02227799 | Đặng Thông Viễn | *** | Xi mạ | Đặng Trần Hương Trà | 2014-10-28 | |
567 | 02227799 | Đặng Thông Viễn | *** | Xi mạ | Đặng Trần Thanh Trúc | 2018-06-06 | |
568 | 02227799 | Đặng Thông Viễn | *** | Xi mạ | Đặng Thông Trí Khang | 2020-12-05 | |
569 | 02227498 | Đinh Văn Thắng | *** | Kho | Đinh Văn Minh | 2018-04-20 | Đã rời CĐ |
570 | 02222068 | Nguyễn Văn Minh | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Lâm Quốc Hòa | 2018-05-09 | |
571 | 02226985 | Trịnh Đình Hoàng | *** | Đùn nhôm | Trịnh Thị Yến Vy | 2013-09-24 | |
572 | 02120335 | Bùi Văn Thuận | *** | GC APTech | Bùi Uy Khang | 2019-05-07 | |
573 | 02225676 | Nguyễn Huy Ngọc | *** | Tạo ống | Nguyễn Huy Vũ | 2019-11-29 | |
574 | 02225676 | Nguyễn Huy Ngọc | *** | Tạo ống | Nguyễn Huy Hoàng | 2014-07-23 | |
575 | 02227027 | Phạm Viết Bằng | *** | Tạo ống | Phạm Thị Tâm | 2009-04-19 | |
576 | 02227027 | Phạm Viết Bằng | *** | Tạo ống | Phạm Thị Lành | 2011-05-21 | |
577 | 02227027 | Phạm Viết Bằng | *** | Tạo ống | Phạm Thị Ân | 2015-11-16 | |
578 | 02227009 | Đặng Xuân Túc | *** | Tạo ống | Đặng Xuân Tú | 2008-02-29 | |
579 | 02227009 | Đặng Xuân Túc | *** | Tạo ống | Đặng Xuân Nhật | 2014-01-19 | |
580 | 02227009 | Đặng Xuân Túc | *** | Tạo ống | Đặng Xuân Minh Đức | 2018-02-23 | |
581 | 02226301 | Hồ Thanh Tâm | *** | Tạo ống | Hồ Ngọc Bảo Trân | 2014-02-25 | |
582 | 02226301 | Hồ Thanh Tâm | *** | Tạo ống | Hồ Thiện Nhân | 2016-12-31 | |
583 | 02227018 | Huỳnh Văn Trọng | *** | Tạo ống | Huỳnh Trọng Nhân | 2018-08-12 | |
584 | 02126047 | Võ Tấn Thanh | *** | Xi mạ | Võ Anh Thư | 2021-07-28 | |
585 | 02120618 | Nguyễn Đình Thắng | *** | Xi mạ | Nguyễn Khánh Băng | 2019-01-23 | |
586 | 02120618 | Nguyễn Đình Thắng | *** | Xi mạ | Nguyễn Thiên An | 2020-12-24 | |
587 | 02120751 | Huỳnh Diễm | *** | LR FRL | Lý Huỳnh Thiên Ân | 2022-07-21 | |
588 | 01510063 | Cao Nguyễn Thạnh | *** | LR MFitting | Cao Hà Minh Thiên | 2022-07-22 | |
589 | 02226499 | Hoàng Phúc Tiến | *** | GC MFitting | Hoàng Hữu Dương | 2013-02-20 | |
590 | 02226912 | Phạm Mạnh Thường | *** | Khuôn | Phạm Ngọc Xuân Thảo | 2014-11-07 | |
591 | 02226912 | Phạm Mạnh Thường | *** | Khuôn | Phạm Ngọc Trung Kiên | 2019-05-20 | |
592 | 02224002 | Trần Nàm Sáng | *** | Khuôn | Trần Ngọc Bảo An | 2020-09-12 | |
593 | 02125093 | Lý Hoài Thương | *** | Kho | Lý Huỳnh Thiên Ân | 2022-07-21 | |
594 | 02222518 | Võ Duy Linh | *** | GC Cylinder | Võ Ngọc Anh Thư | 2020-10-26 | |
595 | 02220440 | Đoàn Tuấn Anh | *** | GC Cylinder | Nguyễn Ngọc Đông Trà | 2013-11-05 | |
596 | 02220440 | Đoàn Tuấn Anh | *** | GC Cylinder | Đoàn Tuấn Kiệt | 2020-09-28 | |
597 | 02123518 | Thạch Ngọc Sang | *** | GC Cylinder | Thạch Duy Anh | 2022-03-25 | |
598 | 02125206 | Phan Thị Hạnh Nhơn | *** | QA | Huỳnh Phan Ngọc Trí | 2011-12-02 | |
599 | 02125206 | Phan Thị Hạnh Nhơn | *** | QA | Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên | 2014-03-02 | |
600 | 02126685 | Trần Thị Mỹ Hạnh | *** | QA | Nguyễn Trần Mỹ Hằng | 2008-07-19 | |
601 | 02126685 | Trần Thị Mỹ Hạnh | *** | QA | Nguyễn Trần Minh Hoàng | 2014-01-17 | |
602 | 02126685 | Trần Thị Mỹ Hạnh | *** | QA | Nguyễn Trần Minh Hòa | 2019-10-18 | |
603 | 02010791 | Hoàng Thị Mỹ Trinh | *** | XNK | Trương Hoàng Gia Hy | 2022-08-10 | |
604 | 02220121 | Lê Thị Thuý Tường | *** | LR SY | Lê Ngọc Hồng Phúc | 2022-09-01 | |
605 | 02220608 | Nguyễn Thị Trúc Linh | *** | GC APTech | Đinh Tiến Thành | 2016-08-16 | |
606 | 02220608 | Nguyễn Thị Trúc Linh | *** | GC APTech | Đinh Ngọc Như Ý | 2018-12-25 | |
607 | 02228664 | Lê Ngọc Hiền | *** | GC Cylinder | Lê Ngọc Thùy Linh | 2013-11-18 | |
608 | 02228664 | Lê Ngọc Hiền | *** | GC Cylinder | Lê Ngọc Thùy Trang | 2015-06-05 | |
609 | 02221050 | Phạm Minh Đồng | *** | GC Cylinder | Phạm Ngọc Hân | 2017-06-27 | Đã rời CĐ |
610 | 02221050 | Phạm Minh Đồng | *** | GC Cylinder | Phạm Hoàng Nam | 2021-04-09 | Đã rời CĐ |
611 | 02228910 | Hoàng Thị Hồng Bảo | *** | Xi mạ | Võ Hoàng Bảo Trâm | 2016-12-08 | |
612 | 02228770 | Hoàng Thị Hà | *** | GC APTech | Hoàng Văn Hậu | 2016-09-30 | |
613 | 02228770 | Hoàng Thị Hà | *** | GC APTech | Hoàng Thị Diệu Linh | 2019-06-10 | |
614 | 02228691 | Trịnh Thị Huệ | *** | LR Cylinder | Hoàng Xuân Phong | 2007-11-01 | |
615 | 02228691 | Trịnh Thị Huệ | *** | LR Cylinder | Hoàng Xuân Phú | 2007-11-01 | |
616 | 02227470 | Phạm Bá Chiến | *** | GC Cylinder | Phạm Quỳnh Anh | 2018-12-06 | |
617 | 02221041 | Nguyễn Thành Đạt | *** | GC Cylinder | Nguyễn Thành Hưng | 2020-07-31 | |
618 | 02228707 | Trần Thanh Nhựt | *** | Kho | Trần Ngọc Như ý | 2019-08-16 | Đã rời CĐ |
619 | 02229104 | Trương Hồng Mận | *** | Khuôn | Trương Hồng Nhã | 2012-10-15 | |
620 | 02229104 | Trương Hồng Mận | *** | Khuôn | Trương Sỹ Hồng Quân | 2019-09-11 | |
621 | 02228716 | Hồ Hoàng Hiển | *** | GC APTech | Hồ Thiên Phúc | 2021-04-06 | |
622 | 02228725 | Châu Quốc Trân | *** | GC APTech | Châu Trần Thiên An | 2019-10-08 | Đã rời CĐ |
623 | 02229098 | Lê Ngọc Tiền | *** | Khuôn | Lê Anh Tuấn | 2018-08-04 | |
624 | 02227939 | Dương Văn Đen Em | *** | Khuôn | Dương Tường Vy | 2018-09-20 | |
625 | 02224747 | Kim Thanh Lâm | *** | Đúc | Kim Lê Chiêu Ân | 2019-05-06 | |
626 | 02223988 | Trần Trường Giang | *** | GC Cylinder | Trần Thiên Ân | 2019-09-25 | |
627 | 02221698 | Nguyễn Thị Phương Thảo | *** | LR SY | Bùi Nguyễn Bảo Ngân | 2013-04-27 | |
628 | 02221698 | Nguyễn Thị Phương Thảo | *** | LR SY | Bùi Nguyễn Bảo Thy | 2017-12-13 | |
629 | 02228619 | Võ Hoàng Bi | *** | Đùn nhôm | Võ Quốc Thái | 2003-10-05 | |
630 | 02228619 | Võ Hoàng Bi | *** | Đùn nhôm | Võ Duy Mạnh | 2018-09-16 | |
631 | 01911235 | Phan Anh Tùng | *** | LR NSY | Phan Trần Bảo Trân | 2021-08-20 | |
632 | 02240426 | Nguyễn Thị Thu Cúc | *** | GC APTech | Trần Thiên Tú | 2022-11-30 | |
633 | 02240550 | Nguyễn Thị Hoài | *** | GC APTech | Phạm Xuân An | 2014-12-13 | |
634 | 02240550 | Nguyễn Thị Hoài | *** | GC APTech | Phạm Xuân Toàn | 2017-01-18 | |
635 | 02240772 | Trần Duy Thành | *** | GC APTech | Trần Duy An | 2014-12-03 | |
636 | 02240772 | Trần Duy Thành | *** | GC APTech | Trần Nguyễn Tường Vy | 2017-04-03 | |
637 | 02240453 | Nguyễn Thị Hoa | *** | GC APTech | Nguyễn Anh Dũng | 2018-12-11 | |
638 | 02240602 | Nguyễn Thị Hường | *** | GC APTech | Nguyễn Thanh Thủy | 2009-09-07 | |
639 | 02240602 | Nguyễn Thị Hường | *** | GC APTech | Nguyễn Thiên Kim | 2020-04-12 | |
640 | 02240523 | Bùi Thị Hồng | *** | GC APTech | Phạm Thị Lan Anh | 2010-06-12 | |
641 | 02229830 | Trần Hoàng Yến | *** | Đúc | Trần Gia Hoàng | 2018-09-08 | |
642 | 02229849 | Nguyễn Thị Thu | *** | LR SY | Huỳnh Thiên Ân | 2014-08-15 | |
643 | 02229849 | Nguyễn Thị Thu | *** | LR SY | Huỳnh Thiên Phước | 2017-08-04 | |
644 | 02229858 | Phạm Thị Hòa | *** | GC Teflon | Nguyễn Phạm Đăng Khoa | 2021-05-22 | |
645 | 02229812 | Nguyễn Thị Phương | *** | Đúc | Trần Nguyễn Ngọc Tú | 2014-11-28 | |
646 | 02229812 | Nguyễn Thị Phương | *** | Đúc | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | 2019-05-28 | |
647 | 02229928 | Nguyễn Thị Dung | *** | LR FRL | Đinh Nguyễn Hải Yến | 2015-10-11 | |
648 | 02229928 | Nguyễn Thị Dung | *** | LR FRL | Đinh Nguyễn Hải Băng | 2017-06-30 | |
649 | 02240037 | Trịnh Thị Tình | *** | GC MFitting | Trịnh Tiến Dũng | 2016-01-10 | Đã rời CĐ |
650 | 02240037 | Trịnh Thị Tình | *** | GC MFitting | Trịnh Thị Cẩm Tú | 2017-08-01 | Đã rời CĐ |
651 | 02224109 | Võ Thị Hải | *** | GC APTech | Vũ Đăng Huy Duy | 2016-02-07 | |
652 | 02224109 | Võ Thị Hải | *** | GC APTech | Vũ Đăng Huy Hoàng | 2018-01-07 | |
653 | 02223331 | Lê Thị Ngoan | *** | Đúc | Nguyễn Hữu Bảo Khang | 2019-10-16 | |
654 | 02222110 | Nguyễn Thị Phượng | *** | Đúc | Lê Bảo Ngọc | 2018-09-13 | |
655 | 02224808 | Trần Hoàng Hải | *** | GC Cylinder | Trần Nguyễn Hoàng Phi | 2013-12-24 | |
656 | 02228789 | Nguyễn Chí Công | *** | GC Spool | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | 2022-04-01 | |
657 | 02229803 | Nguyễn Quốc Buôl | *** | GC Cylinder | Nguyễn Minh Lâm | 2017-12-08 | |
658 | 02120627 | Lê Thanh Tân | *** | Xi mạ | Lê Hoài Kim Thuân | 2013-05-15 | Đã rời CĐ |
659 | 02120627 | Lê Thanh Tân | *** | Xi mạ | Lê Hoài Kim Tuyền | 2015-10-21 | Đã rời CĐ |
660 | 02120627 | Lê Thanh Tân | *** | Xi mạ | Lê Hoàng Anh Tài | 2022-10-16 | Đã rời CĐ |
661 | 02229973 | Nguyễn Văn Phúc | *** | Xi mạ | Nguyễn Đức Phong | 2011-11-02 | |
662 | 02229973 | Nguyễn Văn Phúc | *** | Xi mạ | Nguyễn Văn Phú | 2017-02-17 | |
663 | 02229946 | Lê Văn Điệp | *** | Xi mạ | Lê Chí Sơn | 2011-03-10 | |
664 | 02229946 | Lê Văn Điệp | *** | Xi mạ | Lê Huỳnh Như | 2015-08-06 | |
665 | 02226684 | Hoàng Văn Trì | *** | Xi mạ | Hoàng Gia Hân | 2018-08-18 | |
666 | 02229964 | Lưu Văn Nhí | *** | Xi mạ | Lưu Thị Quỳnh Anh | 2011-08-09 | |
667 | 02240657 | Nguyễn Văn Hoàng | *** | Kho | Nguyễn Văn Hoàng Khoa | 2019-05-16 | |
668 | 02240657 | Nguyễn Văn Hoàng | *** | Kho | Nguyễn Thị Hoàng Uyên | 2016-06-24 | |
669 | 02241337 | Nguyễn Thị Lan | *** | LR SY | Nguyễn Hoàng Ân | 2014-06-30 | |
670 | 02241425 | Vũ Thị Vân Nga | *** | LR SY | Huỳnh Nhật Hào | 2021-02-05 | Đã rời CĐ |
671 | 02241391 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | *** | LR SY | Nguyễn Bảo Khang | 2019-09-11 | |
672 | 02241407 | Phạm Thị Sao | *** | LR SY | Phạm Thanh Trúc | 2020-05-02 | Đã rời CĐ |
673 | 02120724 | Phan Bá Tài | *** | GC APTech | Phan Ngọc Tuệ Nhi | 2022-10-26 | Đã rời CĐ |
674 | 02212469 | Trần Thị Kiều My | *** | GC VX | Nguyễn Đức Minh Khôi | 2021-06-16 | |
675 | 02121945 | Nguyễn Thanh Giang | *** | GC SY | Nguyễn Thùy Chi | 2022-09-08 | Đã rời CĐ |
676 | 01920163 | Lê Thị Phương Dung | *** | Cuộn Nhựa | Huỳnh Đức Phúc | 2022-11-02 | |
677 | 01920729 | Tăng Thị Út Ni | *** | Cuộn Nhựa | Trịnh Ngọc An Nhiên | 2022-09-16 | |
678 | 02242354 | Nguyễn Thị Phương | *** | GC VX | Võ Thanh Trúc | 2015-06-28 | |
679 | 02242354 | Nguyễn Thị Phương | *** | GC VX | Võ Minh Khôi | 2021-08-11 | |
680 | 02242178 | Trần Thị Kim Ngân | *** | Đúc nhựa VX | Ngô Trần Bảo Lộc | 2014-05-30 | |
681 | 02242202 | Nguyễn Kiều Mi | *** | Đúc nhựa VX | Nguyễn Khánh Vân | 2021-06-30 | |
682 | 02242187 | Hồ Út Nhí | *** | LR VX | Danh Kim Huệ | 2019-02-27 | |
683 | 02218311 | Đặng Thái Cường | *** | GC Cylinder | Đặng Khánh Linh | 2020-05-22 | |
684 | 02218311 | Đặng Thái Cường | *** | GC Cylinder | Đặng Bảo Phúc | 2022-07-25 | |
685 | 02242451 | Hồ Văn Kiên | *** | GC Cylinder | Hồ Quỳnh Hoa | 2019-04-01 | |
686 | 02242451 | Hồ Văn Kiên | *** | GC Cylinder | Hồ Quỳnh Như | 2021-10-20 | |
687 | 02242406 | Hoàng Văn Bảo | *** | GC Cylinder | Hoàng Thiên Kim | 2018-12-06 | Đã rời CĐ |
688 | 02242406 | Hoàng Văn Bảo | *** | GC Cylinder | Hoàng Tuấn Kiệt | 2020-10-14 | Đã rời CĐ |
689 | 02222758 | Trương Quang Hoàng | *** | Kho | Trương Quang Huy | 2018-11-30 | |
690 | 02242442 | Trần Văn Bình | *** | GC Cylinder | Trần Hoàng Anh Thư | 2016-09-15 | |
691 | 02242442 | Trần Văn Bình | *** | GC Cylinder | Trần Hoàng Anh Đức | 2021-12-18 | |
692 | 02223298 | Phạm Thị Thi | *** | GC Teflon | Trần Ngọc Cát Tường | 2017-01-15 | |
693 | 01911387 | Đoàn Thị Hạnh | *** | LR V100 | Nguyễn Hoàng Khang | 2022-10-29 | |
694 | 02222493 | Tạ Thu Hằng | *** | LR Spool | Bùi Khả Như | 2022-11-21 | Đã rời CĐ |
695 | 02222615 | Nguyễn Hùng Nam | *** | GC Cylinder | Phạm Thành Danh | 2017-07-13 | |
696 | 02243210 | Nguyễn Thị Thúy | *** | LR NSY | Lê Nguyễn Tuấn Kiệt | 2017-07-06 | |
697 | 02243265 | Phạm Thị Hồng Thủy | *** | LR NSY | Phạm Phương Thủy Trúc | 2019-11-03 | |
698 | 02242813 | Nguyễn Huỳnh Phi Long | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | 2020-05-11 | |
699 | 02242798 | Đoàn Quang Sơn | *** | GC AS | Đoàn Huỳnh Minh Châu | 2021-10-23 | |
700 | 02242859 | Huỳnh Kim Mai | *** | GC AS | Nguyễn Nhật Minh | 2021-04-13 | |
701 | 02242594 | Lê Đức Trọng | *** | GC Cylinder | Lê Đức Anh | 2021-06-03 | Đã rời CĐ |
702 | 02242983 | Phạm Thị Hoa | *** | GC VX | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2012-05-20 | |
703 | 02242983 | Phạm Thị Hoa | *** | GC VX | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 2014-07-20 | |
704 | 02242983 | Phạm Thị Hoa | *** | GC VX | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | 2022-01-18 | |
705 | 02242637 | Phạm Phước Xịn | *** | GC Cylinder | Phạm Hồng Phương | 2019-08-26 | |
706 | 02242664 | Lê Triệu Vi | *** | GC Cylinder | Lê Triệu Đại | 2016-12-21 | Đã rời CĐ |
707 | 02242664 | Lê Triệu Vi | *** | GC Cylinder | Lê Thị Anh Đào | 2020-10-06 | Đã rời CĐ |
708 | 01910193 | Phạm Hưng Hải | *** | IT | Phạm Hoàng Long | 2022-12-25 | |
709 | 02243706 | Phan Bá Anh | *** | Xi mạ | Phan Nguyễn Quang Hải | 2019-12-24 | Đã rời CĐ |
710 | 02243788 | Trịnh Xuân Chính | *** | Xi mạ | Trịnh Y Huy | 2021-12-26 | |
713 | 02243487 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | *** | GC VX | Quốc Kiều My | 2018-12-11 | |
714 | 02221652 | Lâm Tuấn Vủ | *** | Đúc | Lâm Quỳnh Như | 2020-11-14 | Đã rời CĐ |
715 | 02244006 | Cao Thị Thương | *** | QA | Lê Thùy Trâm | 2020-07-16 | |
716 | 02244015 | Nguyễn Thị Lý | *** | QA | Nguyễn Hoàng Bảo Long | 2021-03-06 | |
717 | 02122166 | Phạm Đình Kha | *** | LR Cylinder | Phạm Quang Đăng | 2022-02-05 | |
718 | 02223377 | Đặng Thị Vân Anh | *** | Đúc | Lê Thị Khánh Huyền | 2011-04-08 | |
719 | 02223377 | Đặng Thị Vân Anh | *** | Đúc | Lê Thị Khánh Linh | 2013-11-27 | |
720 | 02223377 | Đặng Thị Vân Anh | *** | Đúc | Lê Đăng Phúc Nguyên | 2020-10-03 | |
721 | 02228947 | Phạm Lê Minh Tân | *** | Đùn nhựa | Phạm Ngọc An Nhiên | 2022-12-19 | |
722 | 02244024 | Hoàng Thị Thùy Trang | *** | QA | Trần Nhã Anh Thư | 2021-11-02 | |
723 | 02220945 | Vũ Thị Thu Hồng | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Vũ Đăng Khoa | 2023-01-19 | |
724 | 02124508 | Lê Thị Nguyệt | *** | GC APTech | Nguyễn Lê Tuệ Nhi | 2023-01-02 | |
725 | 02125020 | Nguyễn Thị Hoài | *** | GC APTech | Trần Hữu Chí Kiên | 2023-01-19 | Đã rời CĐ |
726 | 02125260 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | *** | Kho | Lê Ngọc Linh Đan | 2022-11-24 | |
727 | 02125303 | Nguyễn Thị Thu Thảo | *** | Kho | Zhu LinYue | 2022-09-29 | |
728 | 02122218 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | *** | LR SY | Nguyễn Hà Thiên Phúc | 2022-12-20 | |
729 | 02216067 | Võ Bá Minh Nhật | *** | QLSX | Võ Bá Hải Kiên | 2022-12-06 | |
730 | 02125118 | Nguyễn Ngọc Diễm | *** | Kho | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | 2023-03-06 | |
731 | 02242211 | Chu Đức Minh | *** | GC APTech | Chu Ngọc Minh Đăng | 2023-02-28 | |
732 | 02124562 | Nguyễn Thị Huyền Trinh | *** | GC APTech | Hoàng Nhật Minh | 2022-09-18 | |
733 | 02222022 | Hoàng Thị Hải | *** | LR Cylinder | Hoàng Mai Hân | 2023-02-01 | |
734 | 02021821 | Lại Thị Bích Như | *** | Cuộn nhựa | Hoàng Thị Bích Chi | 2023-02-17 | |
735 | 02227504 | Đoàn Quang Khoa | *** | Kho | Đoàn Quang Minh Tuấn | 2023-02-14 | |
736 | 02224561 | Phan Thị Lệ | *** | LR AS | Nguyễn Hoàng Trọng Phúc | 2023-02-01 | Đã rời CĐ |
737 | 02243247 | Phạm Thị Thảo Vy | *** | LR SY | Lê Thanh Phát | 2018-02-14 | |
738 | 02325189 | Nguyễn Thị Thu Thủy | *** | Kho | Đoàn Minh Luân | 2020-03-14 | Đã rời CĐ |
739 | 02325198 | Lê Thị Nga | *** | Kho | Nguyễn Quốc Khánh | 2011-09-02 | |
740 | 02325198 | Lê Thị Nga | *** | Kho | Nguyễn Đăng Khôi | 2015-06-28 | |
741 | 01910698 | Nguyễn Thị Hiền | *** | Đùn nhựa | Đàm Hoàng Khánh Vy | 2021-06-06 | |
742 | 02220981 | Nguyễn Duy Ngọc | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2019-11-06 | |
743 | 02243238 | Nguyễn Thị Thu Liễu | *** | LR Spool | Đinh Ngọc Tố Uyên | 2017-04-22 | Đã rời CĐ |
744 | 02324162 | Phan Thị Ngọc Lan | *** | LR NSY | Huỳnh Xuân Sang | 2019-04-18 | |
745 | 02324108 | Phan Thị Cẩm My | *** | LR SY | Đỗ Đăng Khôi | 2016-04-05 | Đã rời CĐ |
746 | 02324108 | Phan Thị Cẩm My | *** | LR SY | Đỗ Đăng Khoa | 2018-09-29 | Đã rời CĐ |
747 | 02324205 | Bao Thị Kiều Oanh | *** | LR FRL | Võ Anh Thư | 2021-07-28 | |
748 | 02324223 | Lê Yến Nhi | *** | LR NSY | Nguyễn Lê Yến Nhi | 2021-10-17 | |
749 | 02324968 | Lưu Thị Bé | *** | LR V100 | Lưu Phúc Thịnh | 2019-09-17 | |
750 | 02324968 | Lưu Thị Bé | *** | LR V100 | Dương Khánh Phát | 2021-08-07 | |
751 | 02325268 | Nguyễn Huyền Trân | *** | GC Teflon | Nguyễn Huỳnh Anh | 2021-02-01 | Đã rời CĐ |
752 | 02325338 | Hoàng Minh Tùng | *** | GC V100 | Hoàng Gia Phúc | 2018-09-26 | Đã rời CĐ |
753 | 02325338 | Hoàng Minh Tùng | *** | GC V100 | Hoàng Anh Tú | 2021-04-05 | Đã rời CĐ |
754 | 02325356 | Trần Quang Thái | *** | GC APTech | Trần Quang Trường | 2020-08-01 | |
755 | 02325295 | Lưu Văn Đủ | *** | Đùn nhựa | Lưu Thị Kiều Anh | 2016-05-02 | |
756 | 02325365 | Trần Minh Nhật | *** | Đùn nhựa | Trần Huỳnh Nhật Khang | 2012-08-20 | |
757 | 02325365 | Trần Minh Nhật | *** | Đùn nhựa | Trần Huỳnh Đăng Khôi | 2014-09-26 | |
758 | 02125880 | Nguyễn Thái Sơn | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 2022-11-29 | |
759 | 02122379 | Lê Trí Thức | *** | GC MFitting | Lê Minh Anh | 2022-07-14 | |
760 | 02228257 | Võ Trường An | *** | Xi mạ | Võ Hoàng Long | 2020-09-13 | |
761 | 02021326 | Bùi Hoàng Gia | *** | GC APTech | Bùi Linh San | 2023-02-21 | |
762 | 02325417 | Lê Trọng Hữu | *** | Xi mạ | Lê Hạo Thiên | 2020-04-21 | |
763 | 02012258 | Lê Thị Minh Thùy | *** | Kế toán | Nguyễn Phúc Hưng | 2015-01-04 | |
764 | 02012258 | Lê Thị Minh Thùy | *** | Kế toán | Nguyễn Kiều Tú Quyên | 2018-01-08 | |
765 | 02020336 | Hoàng Thị Lưu | *** | QA | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 2016-05-20 | |
766 | 02020336 | Hoàng Thị Lưu | *** | QA | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 2013-05-31 | |
767 | 02325815 | Thái Quốc Cường | *** | Kho | Thái Huyền My | 2023-01-27 | |
768 | 02222129 | Bùi Thị Cẩm Vân | *** | Đúc | Nguyễn Phát Tài | 2023-03-19 | Đã rời CĐ |
769 | 02222129 | Bùi Thị Cẩm Vân | *** | Đúc | Nguyễn Phát Lộc | 2023-03-19 | Đã rời CĐ |
770 | 02223304 | Nguyễn Thụy Huệ Hằng | *** | LR V100 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 2022-11-29 | |
771 | 02220413 | Bùi Thị Trang | *** | LR SY | Bùi Phan Tuệ Nhi | 2022-11-18 | |
772 | 02224923 | Nguyễn Công Lành | *** | GC APTech | Nguyễn Gia Khánh | 2019-02-27 | |
773 | 02324524 | Võ Thị Mỹ Duyên | *** | GC AS | Mai Võ Tiến An | 2021-11-18 | |
774 | 02324533 | Nguyễn Thị Loan | *** | GC AS | Phan Nguyễn Quang Hải | 2019-12-24 | |
775 | 02326081 | Trần Thị Hồng Gấm | *** | GC MFitting | Nguyễn Trần Tuấn Anh | 2017-01-01 | |
776 | 02120159 | Trần Văn Tâm | *** | GC MFitting | Trần Chí Kiên | 2023-03-07 | |
777 | 02228798 | Trần Quốc Đạt | *** | GC MFitting | Trần Huỳnh Anh Khoa | 2020-05-13 | |
778 | 02228798 | Trần Quốc Đạt | *** | GC MFitting | Trần Quỳnh Chi | 2023-01-22 | |
779 | 02325444 | Nguyễn Minh Khoa | *** | Xi mạ | Nguyễn Lê Bảo Nhi | 2019-01-24 | |
780 | 02325444 | Nguyễn Minh Khoa | *** | Xi mạ | Nguyễn Minh Đăng | 2021-02-17 | |
781 | 02229423 | Nguyễn Kim Cang | *** | GC APTech | Nguyễn Lê Bảo An | 2023-03-09 | |
782 | 02210753 | Bùi Thị Lệ | *** | Kho | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2023-03-25 | |
783 | 02220149 | Đặng Thị Nga | *** | LR MFitting | Ngô Hoài An | 2023-03-30 | |
784 | 02125109 | Nguyễn Thị Nhật Băng | *** | Kho | Lê Anh Phát | 2023-03-24 | Đã rời CĐ |
785 | 02325453 | Diệp Hồng Thông | *** | Xi mạ | Diệp Hồng Thiên Ân | 2020-12-16 | |
786 | 02242105 | Trần Văn Phú | *** | GC SY | Trần Phúc Thịnh | 2021-05-07 | Đã rời CĐ |
787 | 02326115 | Ngô Thị Thảo | *** | QA | Nguyễn Ngô Anh Tuấn | 2020-12-14 | |
788 | 02120405 | Nguyễn Thị Ngọc | *** | GC APTech | Nguyễn Anh Thư | 2018-01-19 | |
789 | 02325675 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | *** | LR NSY | Liêu Quỳnh Bảo Ngọc | 2021-09-13 | |
790 | 02020752 | Nguyễn Chí Cường | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Thân Khánh Ngân | 2023-03-02 | |
791 | 01920376 | Tạ Kiều Diểm | *** | QA | Trần Đức Anh | 2022-09-28 | |
792 | 02243991 | Bùi Quang Chưởng | *** | Đùn nhựa | Bùi Quang Khải | 2019-11-09 | |
793 | 02325903 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | *** | GC APTech | Trần Anh Tuấn | 2018-03-03 | |
794 | 02225001 | Vũ Ngọc Hoàng | *** | GC Teflon | Vũ Ngọc Thiên Phúc | 2023-04-15 | |
795 | 02217826 | Trương Viết Vượng | *** | Kho | Trương Khải Kiệt | 2023-04-20 | Đã rời CĐ |
796 | 01921357 | Nguyễn Quang Khánh | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Ánh Vi | 2023-04-11 | |
797 | 02242789 | Tạ Quan Đông | *** | GC FRL | Tạ Thanh Phong | 2017-09-07 | |
798 | 02228628 | Nguyễn Văn Khởi | *** | Tạo ống | Nguyễn Trần Gia Vỹ | 2016-07-02 | Đã rời CĐ |
799 | 02121945 | Nguyễn Thanh Giang | *** | GC SY | Nguyễn Thùy Chi | 2022-09-08 | Đã rời CĐ |
800 | 02121945 | Nguyễn Thanh Giang | *** | GC SY | Nguyễn Thùy An | 2020-10-06 | Đã rời CĐ |
801 | 02123332 | Hà Thị Xuyến | *** | GC APTech | Hà Phạm Gia An | 2022-06-05 | |
802 | 02122795 | Nguyễn Thị Mỹ | *** | GC APTech | Nguyễn Quang Đăng | 2022-07-24 | |
803 | 02220909 | Nguyễn Ngọc Hạ Uyên | *** | LR MFitting | Phạm Mẫn Nhi | 2023-04-04 | |
804 | 02224677 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | *** | LR Cylinder | Nguyễn Ngọc Ánh Vi | 2023-04-11 | Đã rời CĐ |
805 | 01920400 | Nguyễn Thị Phương Trang | *** | LR NSY | Khương Tấn Phát | 2023-02-28 | |
806 | 02326285 | Nguyễn Thị Diệu | *** | GC APTech | Nguyễn Gia Hưng | 2018-04-13 | |
807 | 02326285 | Nguyễn Thị Diệu | *** | GC APTech | Nguyễn Trúc Nhi | 2021-05-08 | |
808 | 02124429 | Nguyễn Thị Tú Trinh | *** | LR FRL | Võ Nguyễn Bảo Châu | 2023-04-24 | |
809 | 02221704 | Lê Thị Huyền | *** | LR SY | Tăng Anh Khoa | 2023-04-12 | |
810 | 02021812 | Ngô Thị Nhất Linh | *** | Cuộn nhựa | Lê Ngọc Bảo Vy | 2023-05-05 | |
811 | 02243502 | Nguyễn Thị Thu Thủy | *** | GC AS | Nguyễn Hồng Ân | 2014-09-28 | |
812 | 02243502 | Nguyễn Thị Thu Thủy | *** | GC AS | Nguyễn Hồng Nam | 2020-11-04 | |
813 | 02224613 | Nguyễn Thanh Lợi | *** | GC Cylinder | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 2023-04-09 | |
814 | 02224127 | Đậu Thị Thao | *** | GC APTech | Đặng Quang Thọ | 2014-04-21 | |
815 | 02224127 | Đậu Thị Thao | *** | GC APTech | Đặng Quang Đức | 2010-01-03 | |
816 | 02324834 | Nguyễn Minh Long | *** | Xi mạ | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | 2020-10-08 | |
817 | 02122209 | Trần Anh Hoàng | *** | GC VX | Trần Hoàng Duy Phong | 2021-02-14 | |
818 | 02227391 | Phan Thị Ngọc Bích | *** | LR MFitting | Đồng Hữu Duy | 2020-05-23 | |
819 | 02241674 | Nguyễn Huyền Mơ | *** | LR APTech | Huỳnh Đăng Khôi | 2019-04-18 | |
820 | 02324393 | Nguyễn Hữu Hậu | *** | GC APTech | Nguyễn Huỳnh Khả Hân | 2020-03-15 | |
821 | 02325639 | Đinh Thị Sâm | *** | An toàn | Phan Ngọc Thảo Phương | 2013-08-28 | |
822 | 02325639 | Đinh Thị Sâm | *** | An toàn | Phan Ngọc Gia Hân | 2017-02-22 | |
823 | 02325639 | Đinh Thị Sâm | *** | An toàn | Phan Gia Huy | 2020-01-27 | |
824 | 02324579 | Đặng Ngọc Thuyết | *** | GC V100 | Đặng Nữ Gia Hân | 2020-02-09 | |
825 | 02240091 | Lê Vũ Em | *** | Khuôn | Lê Phạm Gia Phú | 2018-12-03 | |
826 | 02324746 | Bùi Thủy Quỳnh | *** | LR V100 | Trần Quang Đăng | 2020-12-26 | |
827 | 02223182 | Hoàng Trọng Lâm | *** | GC Cylinder | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2022-11-29 | |
828 | 02324199 | Nguyễn Hồng Phấn | *** | LR NSY | Lê Thiên Phúc | 2021-09-24 | |
829 | 02241568 | Nguyễn Thu Nguyên | *** | GC APTech | Nguyễn Thu Mạnh | 2021-05-04 | |
831 | 02021584 | Vi Xuân Thắm | *** | GC APTech | Nguyễn Thị Minh Thư | 2023-05-12 | |
832 | 02121246 | Phạm Thành Tài | *** | GC APTech | Phạm Tuệ Mẫn | 2023-05-15 | |
833 | 02325684 | Trà Thùy Dương | *** | LR NSY | Thạch Thùy Vân | 2021-10-19 | Đã rời CĐ |
834 | 02226921 | Lê Văn Triều | *** | Khuôn | Lê Phạm Khánh Vy | 2020-02-02 | |
835 | 02226462 | Nguyễn Hiếu Trung | *** | GC APTech | Nguyễn Gia Bảo | 2023-04-29 | Đã rời CĐ |
836 | 02222086 | Hoàng Phú Sơn | *** | Đùn nhôm | Hoàng Gia Bảo | 2018-05-06 | Đã rời CĐ |
837 | 02240736 | Đinh Tiến Quân | *** | Khuôn | Đinh Tiến Gia Huy | 2020-06-21 | |
838 | 02240736 | Đinh Tiến Quân | *** | Khuôn | Đinh Thị Ánh Dương | 2018-03-30 | |
839 | 02223401 | Nguyễn Ngọc Dư | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | 2022-11-28 | |
840 | 02325657 | Huỳnh Thị Kim Ngọc | *** | LR FRL | Nguyễn Hoàng Phúc | 2021-06-16 | |
841 | 02326382 | Nguyễn Thị Hiền | *** | LR VX | Phan Ngọc Quỳnh Anh | 2016-09-08 | |
842 | 02326382 | Nguyễn Thị Hiền | *** | LR VX | Phan Ngọc Phúc | 2020-03-14 | |
843 | 02326665 | Nguyễn Tuấn Anh | *** | Xi mạ | Nguyễn Anh Gia Bảo | 2011-07-29 | Đã rời CĐ |
844 | 02324463 | Phạm Duy Khánh | *** | GC Teflon | Phạm Bảo Ngọc | 2023-05-13 | |
845 | 02242789 | Tạ Quan Đông | *** | GC FRL | Tạ Thanh Xuân | 2013-01-25 | |
846 | 02220413 | Bùi Thị Trang | *** | LR SY | Bùi Phan Hữu Đức | 2015-04-05 | |
847 | 02220325 | Nguyễn Thị Hải | *** | QA | Nguyễn Ngọc Phương Lê | 2016-11-22 | |
848 | 02220325 | Nguyễn Thị Hải | *** | QA | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 2014-10-20 | |
849 | 02124942 | Nguyễn Thị Hoài | *** | LR SY | Nguyễn Hoàng Việt Anh | 2023-05-09 | |
850 | 02226569 | Phạm Văn Dự | *** | GC VX | Phạm Nguyễn Nhật Ánh | 2023-05-09 | |
851 | 02240107 | Trần Văn Tài | *** | GC APTech | Trần Ngọc Quỳnh Nhi | 2019-11-23 | |
852 | 02326805 | Đinh Thị Ngọc Ánh | *** | LR V100 | Di Ngọc Khả Hân | 2022-01-04 | |
853 | 02326610 | Mai Cẩm Tiên | *** | LR V100 | Lâm Hoàng An | 2022-02-01 | |
854 | 02326577 | Đặng Thị Xuân | *** | LR V100 | Trịnh Y Huy | 2021-12-26 | |
855 | 02326814 | Nông Thị Đẹp | *** | LR V100 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 2018-12-02 | |
856 | 02326814 | Nông Thị Đẹp | *** | LR V100 | Nguyễn Thị Trà My | 2020-09-29 | |
857 | 02326832 | Phạm Thị Thanh Hiền | *** | LR V100 | Nguyễn Hoàng Minh Khang | 2022-11-09 | |
858 | 02324506 | Đoàn Thị Cúc | *** | GC VX | Đặng Đoàn Bảo Luân | 2014-01-10 | |
859 | 02324506 | Đoàn Thị Cúc | *** | GC VX | Đặng Lâm Anh | 2019-08-03 | |
860 | 02125783 | Vũ Thăng Giáng Bình | *** | GC APTech | Vũ Hoàng Tuấn Vũ | 2023-05-13 | |
861 | 02227531 | Nguyễn Diễm My | *** | GC APTech | Phạm Bảo Ngọc | 2023-05-13 | |
862 | 01921612 | Lê Văn Chinh | *** | GC APTech | Lê An Nhiên | 2022-09-14 | |
863 | 02124508 | Lê Thị Nguyệt | *** | GC APTech | Nguyễn Hữu Đức | 2012-04-08 | |
864 | 01920604 | Lê Duy Long | *** | Đùn nhựa | Lê Anh Chi | 2023-06-03 | |
865 | 02227577 | Trần Hữu Nghĩa | *** | GC APTech | Trần Nguyễn Tú Anh | 2020-03-20 | |
866 | 02122704 | Lê Thị Trang | *** | GC MFitting | Đoàn Ngọc Khả Hân | 2023-06-19 | |
867 | 02316312 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | *** | Kế toán | Nguyễn Linh Đan | 2020-01-04 | |
868 | 02225490 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | *** | LR Cylinder | Vũ Minh Anh | 2023-06-06 | |
869 | 02223890 | Trần Thị Tình | *** | LR SY | Tống Trần Bảo An | 2023-06-19 | |
870 | 02221564 | Tống Đình Trường | *** | Đùn nhôm | Tống Trần Bảo An | 2023-06-19 | |
871 | 02326850 | Đặng Văn Trung | *** | Đúc | Đặng Ngọc Linh Lan | 2020-01-01 | |
872 | 02326887 | Nguyễn Văn Trường | *** | GC Cylinder | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2019-04-01 | |
873 | 02326887 | Nguyễn Văn Trường | *** | GC Cylinder | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2022-07-08 | |
874 | 02326920 | Phan Văn Thạch | *** | Đúc | Phan Nguyễn Tâm Anh | 2020-10-27 | Đã rời CĐ |
875 | 02326878 | Phạm Văn Quyết | *** | Đúc | Phạm Ngọc Linh Chi | 2022-09-29 | Đã rời CĐ |
876 | 02225029 | Nguyễn Thị Thu | *** | GC APTech | Nguyễn Quang Minh Khôi | 2023-06-02 | |
877 | 01910032 | Huỳnh Ngọc Thanh | *** | Kế toán | Nguyễn Huỳnh Trúc Anh | 2023-01-02 | Đã rời CĐ |
878 | 02021520 | Trương Thị Bích Thuận | *** | QA | Trần Trương Bảo Ngọc | 2014-03-28 | |
879 | 02021520 | Trương Thị Bích Thuận | *** | QA | Trần Trương Minh Khang | 2018-01-27 | |
880 | 02324454 | Trần Thái Hưng | *** | GC APTech | Trần Nguyễn Hoàng Minh | 2023-02-19 | |
881 | 02327248 | Nguyễn Hữu Thắng | *** | GC APTech | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2018-06-25 | |
882 | 02327248 | Nguyễn Hữu Thắng | *** | GC APTech | Nguyễn Hữu Thiện | 2020-02-08 | |
883 | 02327080 | Đỗ Văn Lợi | *** | GC APTech | Đỗ Ngọc Tường Vy | 2023-05-04 | |
884 | 02120681 | Trần Xuân Bình | *** | GC MFitting | Trần Ngọc Phương Anh | 2023-06-30 | |
885 | 02325499 | Võ Minh Tuấn | *** | GC V100 | Võ Ngọc Thảo Vy | 2021-10-06 | |
886 | 02221306 | Lê Thị Hoài | *** | LR SY | Nguyễn Sỹ Nam Khánh | 2023-07-18 | |
887 | 02220875 | Lê Diễm Trinh | *** | LR FRL | Trần Ngọc Phương Anh | 2023-06-30 | |
888 | 02121495 | Ka Nhảo | *** | LR SY | Phạm Đức Hải | 2023-07-11 | |
889 | 02122403 | Lê Thị Âu | *** | GC SY | Hoàng Lê Đạt | 2023-07-10 | |
890 | 02125349 | Lê Thị Loan | *** | Kho | Nguyễn Thị Hoài Phương | 2023-07-16 | |
891 | 02327239 | Lê Vũ Đằng | *** | GC APTech | Lê Gia Hạo | 2022-07-20 | |
892 | 01921560 | Trần Quang Hiệu | *** | Đùn nhựa | Trần Nguyễn Thùy Chi | 2023-07-21 | |
893 | 02122546 | Ngô Tuyết Văn | *** | GC APTech | Nguyễn Hoàng Châu | 2014-08-14 | |
894 | 02122546 | Ngô Tuyết Văn | *** | GC APTech | Nguyễn Hoàng Công Minh | 2018-12-06 | |
895 | 01710140 | Phạm Văn Ngợi | *** | Kỹ thuật | Phạm An Khánh | 2021-04-24 | |
896 | 02324445 | Huỳnh Văn Thắng | *** | GC APTech | Huỳnh Châu Uyên Linh | 2022-01-09 | |
897 | 02120362 | Tô Ánh Hiệp | *** | GC APTech | Văn Bá Quốc Bảo | 2022-02-25 | |
898 | 01820164 | Nguyễn Hoài Thu | *** | LR AS | Nguyễn Thanh Nhã Uyên | 2023-06-24 | Đã rời CĐ |
899 | 02220194 | Trần Thị Mỹ Tiên | *** | LR NSY | Trần Phúc An | 2023-07-10 | Đã rời CĐ |
900 | 02220486 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | *** | GC FRL | Lê Gia Huy | 2023-06-26 | |
901 | 02327318 | Lê Thanh Hòa | *** | Đùn nhôm | Lê Ngọc Khả Hân | 2021-11-08 | Đã rời CĐ |
902 | 02327327 | Trần Đình Trọng | *** | Đùn nhôm | Trần Ngọc Mỹ Uyên | 2019-05-17 | |
903 | 02327460 | Đặng Minh Tâm | *** | GC APTech | Đặng Thiên Kim | 2023-01-11 | |
904 | 02327433 | Bông Văn Tân | *** | GC APTech | Bông Khải Minh | 2018-10-23 | |
905 | 02327433 | Bông Văn Tân | *** | GC APTech | Bông Gia Minh | 2022-09-02 | |
906 | 02219000 | Phạm Minh Lộc | *** | LR Cylinder | Phạm Minh Mẫn | 2014-10-20 | Đã rời CĐ |
907 | 02219000 | Phạm Minh Lộc | *** | LR Cylinder | Phạm Minh Thư | 2020-06-30 | Đã rời CĐ |
908 | 02219000 | Phạm Minh Lộc | *** | LR Cylinder | Phạm Minh Uyên | 2022-07-31 | Đã rời CĐ |
909 | 02327363 | Nguyễn Phan Gia An | *** | GC APTech | Nguyễn Gia Bảo Long | 2023-06-19 | |
910 | 02327521 | Lâm Văn Trường | *** | GC APTech | Lâm Hoàng An | 2022-02-01 | |
911 | 02125358 | Đinh Thảo Yến Nhi | *** | Kho | Dương Ngọc Bảo Hân | 2023-08-05 | |
912 | 02121440 | Dương Văn Đạt | *** | Kho | Dương Ngọc Bảo Hân | 2023-08-05 | Đã rời CĐ |
913 | 01920394 | Nguyễn Khánh Linh | *** | LR AS | Đặng Đức Khoa | 2023-08-02 | |
914 | 02226620 | Trịnh Thị Loan | *** | Cuộn nhựa | Vương Trịnh Gia Thịnh | 2023-07-20 | Đã rời CĐ |
915 | 01920701 | Nguyễn Thị Kim Phượng | *** | GC Cylinder | Phan Nguyễn Hà My | 2023-08-13 | |
916 | 01921108 | Dương Thị Mỹ Hà | *** | Cuộn nhựa | Lê Ngọc Quỳnh Nhi | 2023-08-12 | |
917 | 02242840 | Nguyễn Thị Thắm | *** | GC AS | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2023-08-16 | |
918 | 02221120 | Trần Thị Quyết | *** | GC SY | Nguyễn Trần Nhật Huy | 2023-08-24 | |
919 | 02221078 | Tô Thị Ngọc Thư | *** | GC SY | Lê Thiên Đức | 2023-08-29 | |
920 | 01610053 | Nguyễn Trọng Thão | *** | GC SY | Nguyễn Minh Khôi | 2023-07-22 | |
921 | 02114194 | Nguyễn Thị Hồng | *** | XNK | Trần Đỗ Quyên | 2023-08-17 | |
922 | 02223881 | Nguyễn Thị Mai Linh | *** | LR AS | Trần Ngọc Hà | 2023-09-15 | |
923 | 01921719 | Đặng Thị Cẩm Vân | *** | Cuộn nhựa | Nguyễn Ngọc Nhã Đan | 2023-09-17 | |
924 | 02110055 | Huỳnh Thị Phương Thúy | *** | Kế toán | Đào Minh Tú | 2023-09-16 | |
925 | 02121282 | Trần Nguyễn Hoài Thương | *** | LR SY | Trần Đăng Khôi | 2023-09-06 | |
926 | 02111054 | Nguyễn Thanh Nga | *** | Kho | Phạm Minh Ngọc | 2023-09-02 | |
927 | 01920154 | Phan Thị Thanh Hằng | *** | LR Cylinder | Lê Ngọc Hà Vy | 2023-09-03 | |
928 | 02223906 | Nguyễn Thị Thùy Liên | *** | LR AS | Dương Gia Bảo | 2023-07-26 | Đã rời CĐ |
929 | 02327424 | Hồ Hoàng Phi | *** | Đùn nhôm | Hồ Gia Thịnh | 2023-09-15 | |
930 | 02122731 | Nguyễn Thịnh Vượng | *** | GC MFitting | Nguyễn Ngọc Tuệ Lâm | 2023-09-09 | |
931 | 02224206 | Võ Thượng Quốc Duy | *** | GC APTech | Võ Trần Trúc Nhi | 2023-08-21 | |
932 | 02325365 | Trần Minh Nhật | *** | Đùn nhựa | Trần Nhật Khanh | 2023-09-08 | |
933 | 02122999 | Nguyễn Thanh Bá | *** | Môi trường | Nguyễn Hải Đăng | 2023-08-28 | |
934 | 02020682 | Hà Huy Long | *** | GC APTech | Hà Huỳnh Khánh My | 2023-09-11 | |
935 | 02226480 | Trần Hữu Phúc | *** | GC APTech | Trần Phan Hà My | 2021-10-04 | |
936 | 02220459 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | *** | GC SY | Nguyễn Hoàng Quân | 2023-09-04 | |
937 | 02122801 | Thạch Thanh Thảo | *** | GC SY | Nguyễn Quốc Anh | 2023-09-22 | |
938 | 01921737 | Nguyễn Phạm Liêm | *** | GC APTech | Nguyễn Đặng Thiên Phúc | 2021-10-27 | |
939 | 01921737 | Nguyễn Phạm Liêm | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Nhã Đan | 2023-09-17 | |
940 | 02223438 | Nguyễn Văn Công | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Đăng Khoa | 2021-08-20 | |
941 | 02113469 | Nguyễn Hoàng Kha | *** | GC APTech | Nguyễn Viết Minh Khang | 2018-11-11 | |
942 | 02120849 | Lê Thị Nương | *** | LR AS | Lê Minh Đăng | 2023-09-19 | |
943 | 02242202 | Nguyễn Kiều Mi | *** | Đúc nhựa VX | Nguyễn Khánh Huyền | 2023-10-08 | |
944 | 02122944 | Lưu Quốc Thái | *** | Xi mạ | Lưu Thanh Tùng | 2023-09-20 | |
945 | 02113654 | Nguyễn Hữu Đức | *** | GC SY | Nguyễn Hải Đăng | 2023-07-29 | |
946 | 02229238 | Đinh Tiến Vũ | *** | GC APTech | Đinh Nguyễn Hải Yến | 2015-10-11 | Đã rời CĐ |
947 | 02229238 | Đinh Tiến Vũ | *** | GC APTech | Đinh Nguyễn Hải Băng | 2017-06-30 | Đã rời CĐ |
948 | 02324852 | Đinh Hồng Thái | *** | Xi mạ | Đinh Hồng Đức Thịnh | 2014-10-27 | |
949 | 02324852 | Đinh Hồng Thái | *** | Xi mạ | Đinh Nguyễn Đan Thư | 2023-10-24 | |
950 | 02224589 | Đồng Văn Hải | *** | GC Cylinder | Đồng Thảo Nhi | 2023-09-24 | Đã rời CĐ |
951 | 02225755 | Nguyễn Thị Lành | *** | QA | Đồng Thảo Nhi | 2023-09-24 | Đã rời CĐ |
952 | 02220343 | Nguyễn Thị Xuân | *** | Đúc | Đinh Nguyễn Đan Thư | 2023-10-24 | |
953 | 02224640 | Chu Thị Phương Thủy | *** | LR Cylinder | Hoàng Bảo Nhi | 2023-10-13 | |
954 | 02225597 | Đặng Thị Ngọc Hà | *** | GC Cylinder | Nguyễn Ngọc Hà My | 2023-10-19 | |
955 | 02325666 | Thái Thị Như Tuyền | *** | LR APTech | Võ Thái Huyền Châu | 2023-10-23 | |
956 | 02227018 | Huỳnh Văn Trọng | *** | Tạo ống | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân | 2023-10-30 | |
957 | 01921047 | Đàm Thị Hoài Thu | *** | LR MFitting | Nguyễn Hoài Nhã Hân | 2023-11-04 | |
958 | 02226374 | Tăng Văn Ngọc | *** | Đúc | Tăng Trung Kiên | 2023-10-28 | Đã rời CĐ |
959 | 02326850 | Đặng Văn Trung | *** | Đúc | Đặng Ngọc Lưu Ly | 2023-09-29 | |
960 | 02324490 | Trần Hữu Nghĩa | *** | GC Teflon | Trần Trung Kiên | 2023-11-03 | Đã rời CĐ |
961 | 02228558 | Nguyễn Ngọc Tài | *** | Đúc | Nguyễn Ngọc Mẫn Nhi | 2023-11-11 | |
962 | 02227470 | Phạm Bá Chiến | *** | GC Cylinder | Phạm Ngân Hà | 2023-10-30 | |
963 | 02227054 | Đào Thị Xim | *** | Đúc | Hà Ngọc An Nhi | 2023-10-27 | |
964 | 02222615 | Nguyễn Hùng Nam | *** | GC Cylinder | Nguyễn Phạm Khả Hân | 2023-11-24 | |
965 | 02227513 | Lâm Tường Vân | *** | Kho | Lâm Tường Vy | 2023-11-08 | |
966 | 02243511 | Trương Thị Xuân | *** | GC AS | Nguyễn Thảo Linh | 2021-08-04 | |
967 | 02243283 | Nguyễn Mộng Huyền | *** | LR NSY | Lê Nguyễn Anh Thư | 2023-11-25 | |
968 | 02326911 | Trần Hữu Trung | *** | Đúc | Trần Hữu Hoàng Minh | 2023-12-11 | Đã rời CĐ |
969 | 02020859 | Nguyễn Quốc Thái | *** | Kho | Nguyễn Hoàng Bảo An | 2023-12-10 | |
970 | 02224127 | Đậu Thị Thao | *** | GC APTech | Đặng Quang Quý | 2023-12-07 | |
971 | 02324287 | Trần Thịnh Nhã | *** | GC APTech | Trần Huy Hoàng | 2023-12-02 | |
972 | 02121264 | Phạm Thị Hoàng Oanh | *** | Đúc | Tô Hoàng Đăng Khoa | 2023-12-08 | |
973 | 02240523 | Bùi Thị Hồng | *** | GC APTech | Bùi Kim Bảo Ngọc | 2023-11-21 | |
974 | 02223049 | Nguyễn Thị Luyến | *** | LR AS | Hồ Bảo Yến | 2023-11-27 | |
975 | 02220228 | Lê Thị Bình | *** | LR MFitting | Nguyễn Bảo Long | 2023-12-07 | |
976 | 02211707 | Lê Thị Nga | *** | Kế toán | Nguyễn Thái Minh Anh | 2023-12-02 | Đã rời CĐ |
977 | 02326294 | Đinh Kiều Diễm | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Đinh Dĩ Khương | 2023-12-24 | |
978 | 02218302 | Hoàng Minh Trí | *** | GC APTech | Hoàng Kim Ngân | 2021-07-30 | |
979 | 02317588 | Tăng Văn Giang | *** | GC APTech | Tăng Gia Phúc | 2021-08-25 | |
980 | 02324223 | Lê Yến Nhi | *** | LR NSY | Nguyễn Lê Tuấn Khoa | 2023-12-28 | |
981 | 02223614 | Nguyễn Thị Huyền Trang | *** | GC MFitting | Nguyễn Đình Phát | 2024-01-24 | |
982 | 02120201 | Đinh Thị Thu Lan | *** | GC SY | Phan Đinh Phước Thịnh | 2024-01-13 | |
983 | 02125297 | Trần Thị Kim Khánh | *** | Kho | Nguyễn Thái Khang | 2024-01-13 | |
984 | 02210993 | Đặng Thị Thùy Dung | *** | GC V100 | Trần Đặng Tường San | 2024-01-01 | |
985 | 02021575 | Vy Thị Phương Uyên | *** | GC APTech | Nguyễn Minh Khôi | 2024-01-22 | |
986 | 02220097 | Nguyễn Anh Thư | *** | LR MFitting | Lê Nguyễn Hà Chi | 2024-01-20 | |
987 | 02326081 | Trần Thị Hồng Gấm | *** | GC MFitting | Nguyễn Gia Hân | 2024-02-10 | |
988 | 01810361 | Nguyễn Khánh Ly | *** | Kế toán | Hồ Đại Minh Trí | 2024-02-02 | |
989 | 02125862 | Nguyễn Văn Đức | *** | GC Teflon | Nguyễn Hoàng Đức Hy | 2024-02-15 | |
990 | 02228196 | Ngô Thanh Giàu | *** | Xi mạ | Ngô Thiên Phong | 2024-01-26 | Đã rời CĐ |
991 | 02241489 | Nguyễn Ngọc Tính | *** | Kho | Nguyễn Ngọc Linh | 2024-02-15 | |
992 | 01510063 | Cao Nguyễn Thạnh | *** | LR MFitting | Cao Hà Minh Trí | 2024-02-08 | |
993 | 02216872 | Ngô Xuân Lộc | *** | Đùn nhôm | Ngô Hạ Linh | 2024-03-25 | |
994 | 02125163 | Châu Ngọc Huy | *** | GC APTech | Châu Huy Phúc | 2024-03-25 | |
995 | 02114741 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | *** | Kế toán | Bùi Ngọc Kim Phụng | 2024-02-23 | |
996 | 02124517 | Lê Thị Hà | *** | GC APTech | Phạm Lộc Kim Ngân | 2024-02-14 | |
997 | 02229089 | Trần Thị Hoài | *** | GC Cylinder | Nguyễn Trần Hà Phương | 2024-03-07 | Đã rời CĐ |
998 | 02222110 | Nguyễn Thị Phượng | *** | Đúc | Lê Đăng Khoa | 2024-03-09 | |
999 | 02326391 | Hồ Thị Ngọc Huyền | *** | LR VX | Ngô Huyền My | 2024-03-17 | |
1000 | 02240763 | Nguyễn Thị Xuân | *** | GC MFitting | Nguyễn Đăng Khoa | 2024-03-15 | Đã rời CĐ |
1001 | 02021706 | Ngô Thị Cẩm Nhung | *** | LR NSY | Nguyễn Thiên Long | 2024-03-19 | |
1002 | 02227285 | Lê Thị Thảo | *** | LR APTech | Nguyễn Hữu Minh Quân | 2024-03-14 | |
1003 | 02114246 | Lữ Chí Thanh | *** | Kho | Lữ Chí Thiện | 2024-03-29 | Đã rời CĐ |
1004 | 01510090 | Hồ Anh Tú | *** | QLSX | Hồ Gia Ân | 2024-03-03 | |
1005 | 02226392 | Lê Đình Đại | *** | GC Cylinder | Lê Đình Định Nhân | 2024-04-13 | Đã rời CĐ |
1006 | 02124960 | Trần Đình Phong | *** | GC Teflon | Trần Bảo Nam | 2024-04-15 | |
1007 | 02241498 | Nguyễn Văn Thanh | *** | Kho | Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi | 2024-04-18 | Đã rời CĐ |
1008 | 02120946 | Vũ Thị Thu Nguyệt | *** | GC APTech | Nguyễn Minh Nghi | 2024-03-25 | Đã rời CĐ |
1009 | 02229928 | Nguyễn Thị Dung | *** | LR FRL | Đinh Nguyễn Hải Trúc | 2024-04-01 | |
1010 | 02122917 | Nguyễn Ngân Duyên | *** | QA | Lê Nguyễn Linh Đan | 2024-04-02 | |
1011 | 02227452 | Đặng Thị Hồng Ngọc | *** | LR AS | Võ Đặng An Nhiên | 2024-04-02 | |
1012 | 02126506 | Phạm Thị Ngọc Giàu | *** | Đúc | Bùi Khải An | 2024-04-03 | |
1013 | 01920297 | Phạm Vũ Hoàng Trường | *** | GC APTech | Phạm Hoàng Nhã Vy | 2023-11-27 | |
1014 | 02120733 | Đỗ Văn Hải | *** | GC APTech | Đỗ Ngọc Thiên An | 2021-03-04 | |
1015 | 02326726 | Nguyễn Văn Kiều | *** | GC APTech | Nguyễn Hải Đăng | 2014-09-24 | |
1016 | 02326726 | Nguyễn Văn Kiều | *** | GC APTech | Nguyễn Hải My | 2016-12-28 | |
1017 | 01510036 | Nguyễn Thành Thân | *** | Đùn nhựa | Nguyễn Minh Quân | 2023-08-01 | |
1018 | 02020488 | Lê Thanh Trúc | *** | Đùn nhựa | Lê Hoàng Quốc | 2024-04-16 | |
1019 | 01510081 | Nguyễn Xuân Tuấn | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Xuân Kiệt | 2023-02-24 | |
1020 | 01910926 | Mông Văn Chiến | *** | Đùn nhôm | Mông Xuân Nhân | 2023-12-26 | |
1021 | 02212955 | Lã Thị Thảo Mai | *** | IT | Lê Hữu Nhật Minh | 2024-03-16 | |
1022 | 02241504 | Bàn Văn Hùng | *** | GC APTech | Bàn Nhật Trúc Nhi | 2022-08-27 | |
1023 | 02326692 | Phan Văn Huy | *** | Xi mạ | Phan Hồ Đăng Long | 2018-08-14 | |
1024 | 02211752 | Lê Minh Hưng | *** | QLSX | Lê Minh Yến Nhi | 2024-04-28 | |
1025 | 02242813 | Nguyễn Huỳnh Phi Long | *** | GC APTech | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2023-12-10 | |
1026 | 02120326 | Lữ Quốc Sử | *** | GC APTech | Lữ Hoàng Bảo Ngọc | 2020-11-28 | |
1027 | 02120335 | Bùi Văn Thuận | *** | GC APTech | Bùi Khải An | 2024-04-03 | |
1028 | 02243575 | Dương Văn Khánh | *** | GC Cylinder | Dương Khánh Phát | 2021-08-07 | |
1029 | 02227382 | Nguyễn Thanh Xuân | *** | LR V100 | Nguyễn Trung Hiếu | 2018-02-14 | |
1030 | 01911022 | Kiều Minh Thiện | *** | Đùn nhựa | Kiều Ánh Mi | 2024-02-15 | |
1031 | 02020390 | Võ Thiên Tuế | *** | Đùn nhựa | Võ Minh Khang | 2023-11-20 | |
1032 | 01820739 | Trần Hữu Yên | *** | Đúc | Trần Hữu Chí Kiên | 2023-01-19 | |
1033 | 02326869 | Phan Trung Tính | *** | GC Cylinder | Phan Võ Bình An | 2024-04-30 | |
1034 | 02324755 | Lê Hải Vũ | *** | Cuộn nhựa | Lê Đặng Tú Anh | 2020-07-14 | |
1035 | 02225630 | Lê Thị Mỹ | *** | GC Cylinder | Trịnh Minh Quân | 2024-05-19 | |
1036 | 02328539 | Nguyễn Mạnh Đại | *** | GC Cylinder | Nguyễn Hùng Dũng | 2024-03-13 | Đã rời CĐ |
1037 | 02221379 | Hà Thị Kim Viên | *** | LR NSY | Hà Nguyễn Tường Vy | 2024-05-07 | |
1038 | 02420448 | Nguyễn Thị Thu Hoài | *** | LR SY | Phạm Ngọc Linh Chi | 2022-09-29 | |
1039 | 02420828 | Mai Kim Phụng | *** | LR NSY | Bùi Thanh Nghĩa | 2022-10-19 | |
1040 | 02420679 | Trần Thị Thùy Linh | *** | LR SY | Hoàng Ngọc Thảo Nguyên | 2016-11-02 | |
1041 | 02420679 | Trần Thị Thùy Linh | *** | LR SY | Hoàng Đình Khôi Nguyên | 2021-06-03 | |
1042 | 02420138 | Nguyễn Vũ Thư | *** | LR V100 | Phan Thanh Nhàn | 2022-11-15 | |
1043 | 02225481 | Văng Thị Mỹ Lan | *** | LR Cylinder | Võ Ngọc Như Ý | 2024-05-13 | |
1044 | 02223003 | Lê Thị An | *** | LR NSY | Nguyễn Lê Nhật Linh | 2024-05-12 | |
1045 | 02328520 | Nguyễn Thanh Tòng | *** | LR Cylinder | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2023-07-13 | |
1046 | 02421100 | Lê Thị Thiên Trang | *** | LR NSY | Nguyễn Lê Khả Hân | 2023-01-14 | |
1047 | 02125002 | Nguyễn Thị Nở | *** | LR SY | Nguyễn Huỳnh Thiên Anh | 2024-05-29 | |
1048 | 02225968 | Trần Thị Khánh | *** | GC APTech | Trần Đức Gia Bảo | 2024-05-08 | |
1049 | 02227267 | Đoàn Thị Mỹ Lời | *** | LR APTech | Đoàn Bảo Ngọc | 2024-05-19 | |
1050 | 02121644 | Nguyễn Thị Thanh Tân | *** | GC VX | Trần Nguyễn Hà Chi | 2024-05-29 | |
1051 | 02229955 | Nguyễn Anh Tú | *** | Xi mạ | Nguyễn Gia Hưng | 2024-05-27 | |
1052 | 02228637 | Đinh Minh Kha | *** | Tạo ống | Đinh Minh Khôi | 2022-12-08 | |
1053 | 02240107 | Trần Văn Tài | *** | GC APTech | Trần Ngọc Tú Anh | 2024-06-11 | |
1054 | 02228929 | Nguyễn Quốc Phục | *** | GC Teflon | Nguyễn Huỳnh Thiên Anh | 2024-05-29 | |
1055 | 02316491 | Phạm Đức Vượng | *** | Thu mua | Phạm Thanh Thiên Ý | 2024-05-14 | |
1056 | 02121334 | Phan Thị Ngọc Thủy | *** | LR V100 | Ngô Thiên Phúc | 2016-12-20 | |
1057 | 02420095 | Lê Thị Thảo | *** | An toàn | Bùi Quang Toàn | 2015-11-04 | |
1058 | 02420095 | Lê Thị Thảo | *** | An toàn | Bùi Quang Thịnh | 2022-02-22 | |
1059 | 02420086 | Trương Thị Ngọc Liên | *** | An toàn | Dương Gia Bảo | 2012-06-06 | |
1060 | 02420086 | Trương Thị Ngọc Liên | *** | An toàn | Dương Bảo Ngọc | 2016-05-11 | |
1061 | 02421711 | Hữu Thị Hồng Yến | *** | LR Cylinder | Huỳnh Gia Kiệt | 2018-11-14 | |
1062 | 02421571 | Hoàng Thị Mai Hương | *** | LR NSY | Ngọc Khánh Quân | 2022-02-04 | |
1063 | 02421739 | Trần Thị Thắm | *** | LR NSY | Nguyễn Thúc Khánh Phong | 2017-10-14 | |
1064 | 02222235 | Nguyễn Văn Trường | *** | GC APTech | Nguyễn Bảo Minh Hằng | 2009-03-14 | |
1065 | 02222235 | Nguyễn Văn Trường | *** | GC APTech | Nguyễn Mạnh Hùng | 2014-11-07 | |
1066 | 02210966 | Dư Ngọc Phương Thảo | *** | Kế toán | Đặng Thảo Nguyên | 2022-01-21 | |
1067 | 02220273 | Dương Văn Nhật | *** | Khuôn | Dương Công Khanh | 2022-04-05 | |
1068 | 02240453 | Nguyễn Thị Hoa | *** | GC APTech | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 2024-06-15 | |
1069 | 02223270 | Hồ Thị Thủy | *** | Đùn nhôm | Nguyễn Duy Bảo Phúc | 2024-07-14 | |
1070 | 02226550 | Nguyễn Hoàng Hậu | *** | GC VX | Nguyễn Minh Long | 2024-08-07 | |
1071 | 02324533 | Nguyễn Thị Loan | *** | GC AS | Phan Nguyễn Hải Đăng | 2024-08-10 | |
1072 | 02223322 | Nguyễn Thị Nhung | *** | Xi mạ | Phạm Khánh Vy | 2024-07-31 | |
1073 | 02244024 | Hoàng Thị Thùy Trang | *** | QA | Hoàng Nhã Trúc Quỳnh | 2024-07-29 | |
1074 | 02020619 | Tăng Văn Luân | *** | GC Cylinder | Tăng Gia Huy | 2024-08-05 | |
1075 | 02326902 | Lê Hữu Tài | *** | GC Teflon | Lê Hữu Lộc | 2024-07-17 | |
1076 | 02221573 | Trương Công An | *** | Đùn nhôm | Trương Ngọc Bảo Vy | 2024-07-22 | |
1077 | 02123721 | Nguyễn Thành Long | *** | Kho | Nguyễn Gia Hưng | 2024-07-14 | |
1078 | 02113469 | Nguyễn Hoàng Kha | *** | GC APTech | Nguyễn Minh Khánh | 2024-06-26 | |
1079 | 02113469 | Nguyễn Hoàng Kha | *** | GC APTech | Nguyễn Minh Khoa | 2024-06-26 | |
1080 | 02421562 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | *** | LR Cylinder | Trần Nguyễn Khả An | 2019-11-01 | |
1081 | 02221980 | Lê Thị Linh | *** | LR FRL | Trần Lê Anh Tú | 2024-08-25 | |
1082 | 02421696 | Lê Thị Thương | *** | LR Cylinder | Trần Gia Hưng | 2021-03-12 | |
1083 | 02240231 | Nguyễn Văn Ánh | *** | GC APTech | Nguyễn Chí Anh | 2024-08-01 | |
1084 | 02326832 | Phạm Thị Thanh Hiền | *** | LR V100 | Nguyễn Ngọc Cát Tiên | 2024-07-25 | |
1085 | 02325657 | Huỳnh Thị Kim Ngọc | *** | LR FRL | Nguyễn Hoàng Đức | 2024-08-06 | |
1086 | 02421988 | Nguyễn Thị Kim Cương | *** | LR Cylinder | Trương Gia Huy | 2015-02-15 | |
1087 | 02421988 | Nguyễn Thị Kim Cương | *** | LR Cylinder | Trương Khả Hân | 2019-07-20 | |
1088 | 02421979 | Nguyễn Thị Thương | *** | LR Cylinder | Chu Ngọc Minh Anh | 2017-11-07 | |
1089 | 02421979 | Nguyễn Thị Thương | *** | LR Cylinder | Chu Ngọc Minh Châu | 2021-04-10 | |
1090 | 02421979 | Nguyễn Thị Thương | *** | LR Cylinder | Chu Ngọc Mai Anh | 2022-07-02 | |
1091 | 02325921 | Bùi Vĩnh Nam | *** | GC APTech | Bùi An Khang | 2024-08-11 | |
1092 | 02020673 | Trần Phương Hoàng Đức | *** | GC APTech | Trần Đình Thiên Phúc | 2019-09-06 | |
1093 | 02126597 | Mai Thị Như Ý | *** | LR SY | Nguyễn Đức Anh | 2024-08-25 | |
1094 | 02229830 | Trần Hoàng Yến | *** | Đúc | Trần Gia Khánh | 2024-08-23 | |
1095 | 02422765 | Lê Văn Cơ | *** | Đùn nhôm | Lê Nguyễn Khả Hân | 2024-05-19 | |
1096 | 02422738 | Nguyễn Thị Thanh Dung | *** | LR SY | Võ Ngọc Thiên Long | 2021-07-14 | |
1097 | 02422561 | Đàm Văn Vĩnh | *** | GC Cylinder | Đàm Ngọc Khánh An | 2018-04-09 | |
1098 | 02422561 | Đàm Văn Vĩnh | *** | GC Cylinder | Đàm Bảo Khang | 2019-11-22 | |
1099 | 02223155 | Lê Thị Thu Thảo | *** | LR Cylinder | Bùi Gia Hân | 2024-08-28 | |
1100 | 02223119 | Phạm Thị Thúy | *** | LR SY | Nguyễn Xuân Trường | 2024-09-12 | |
1101 | 02233046 | Bùi Thị Thu Hoài | *** | GC AS | Nguyễn Đắc Huy | 2024-09-06 | |
1102 | 02124100 | Thái Thị Kiều Trang | *** | LR FRL | Thái Minh Duy | 2024-09-09 | |
1103 | 02422701 | Dương Thành Đạt | *** | GC Cylinder | Dương Hoàng Minh Châu | 2023-02-27 | |
1104 | 02229186 | Nguyễn Phan Lực | *** | GC APTech | Nguyễn Anh Hào | 2024-01-25 | |
1105 | 02422996 | Nguyễn Giang Quỳnh Như | *** | Kho | Tằng Ngọc Kim | 2022-02-22 | |
1106 | 02242895 | Đặng Bá Thức | *** | GC APTech | Đặng Đức Duy | 2024-09-16 | |
1107 | 02221564 | Tống Đình Trường | *** | Đùn nhôm | Tống Trần Bảo Anh | 2024-10-10 | |
1108 | 02240222 | Duộc Thành Luân | *** | GC APTech | Duộc Thị Quỳnh Chi | 2024-09-29 | |
1109 | 02225065 | Trần Thị Thảo | *** | Cuộn nhựa | Hoàng Tuấn Hưng | 2024-09-30 | |
1110 | 02325170 | Trần Thị Quỳnh Hương | *** | Kho | Đỗ Thiên Ân | 2024-10-08 | |
1111 | 02423560 | Lê Xuân Tiến | *** | Đùn nhôm | Lê Thị Khánh Huyền | 2023-05-22 | |
1112 | 02423241 | Dương Thành Đức | *** | GC APTech | Dương Trần Đan Thư | 2024-10-02 | |
1113 | 02020673 | Trần Phương Hoàng Đức | *** | GC APTech | Trần Phương Anh | 2024-10-24 | |
1114 | 02223331 | Lê Thị Ngoan | *** | Đúc | Nguyễn Bảo An | 2024-10-18 |